Characters remaining: 500/500
Translation

éprouvant

Academic
Friendly

Từ "éprouvant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "làm cho phải chịu đựng" hoặc "gây khó khăn, thử thách". Từ này thường được dùng để miêu tả những tình huống, trải nghiệm hay cảm xúc người ta phải đối mặt thường mang tính chất tiêu cực, khó khăn.

Cách sử dụng từ "éprouvant":
  1. Miêu tả tình huống khó khăn:

    • Ví dụ: Cette épreuve était éprouvante pour les candidats. (Bài thi này thật sựmột thử thách khó khăn cho các thí sinh.)
  2. Diễn tả cảm xúc:

    • Ví dụ: Le décès de son père a été une période éprouvante pour elle. (Cái chết của cha ấymột khoảng thời gian rất khó khăn cho ấy.)
  3. Nói về công việc hoặc nhiệm vụ:

    • Ví dụ: Travailler sur ce projet est épuisant et éprouvant. (Làm việc trên dự án này thật mệt mỏi khó khăn.)
Các biến thể của từ "éprouvant":
  • Éprouver (động từ): có nghĩa là "cảm thấy", "trải nghiệm". Ví dụ: J'éprouve de la tristesse. (Tôi cảm thấy buồn.)
  • Éprouvé (phân từ quá khứ): dùng để chỉ trạng thái đã trải qua. Ví dụ: Il était éprouvé par cette expérience. (Anh ấy đã bị thử thách bởi trải nghiệm này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Difficile: khó khăn.
  • Pénible: đau đớn, khó chịu.
  • Stressant: gây căng thẳng.
Cụm từ (idioms) liên quan:
  • Être à bout de nerfs: nghĩa là "đến giới hạn căng thẳng", thường dùng để diễn tả trạng thái mệt mỏi do áp lực.
  • Avoir du mal à: có nghĩa là "gặp khó khăn trong việc gì". Ví dụ: J'ai du mal à comprendre ce texte. (Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu văn bản này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc khi nói về trải nghiệm cá nhân, "éprouvant" có thể được dùng để tạo ra sự đồng cảm hoặc nhấn mạnh khía cạnh nhân văn của những thử thách con người phải đối mặt.
tính từ
  1. làm cho phải chịu đựng

Comments and discussion on the word "éprouvant"