Từ "éprouvant" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "làm cho phải chịu đựng" hoặc "gây khó khăn, thử thách". Từ này thường được dùng để miêu tả những tình huống, trải nghiệm hay cảm xúc mà người ta phải đối mặt và thường mang tính chất tiêu cực, khó khăn.
Cách sử dụng từ "éprouvant":
Miêu tả tình huống khó khăn:
Nói về công việc hoặc nhiệm vụ:
Các biến thể của từ "éprouvant":
Éprouver (động từ): có nghĩa là "cảm thấy", "trải nghiệm". Ví dụ: J'éprouve de la tristesse. (Tôi cảm thấy buồn.)
Éprouvé (phân từ quá khứ): dùng để chỉ trạng thái đã trải qua. Ví dụ: Il était éprouvé par cette expérience. (Anh ấy đã bị thử thách bởi trải nghiệm này.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cụm từ (idioms) liên quan:
Être à bout de nerfs: nghĩa là "đến giới hạn căng thẳng", thường dùng để diễn tả trạng thái mệt mỏi do áp lực.
Avoir du mal à: có nghĩa là "gặp khó khăn trong việc gì". Ví dụ: J'ai du mal à comprendre ce texte. (Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu văn bản này.)
Cách sử dụng nâng cao: