Characters remaining: 500/500
Translation

équatorial

Academic
Friendly

Từ "équatorial" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa liên quan đến "xích đạo".

Định nghĩa:
  • Équatorial: Tính từ này được dùng để mô tả những điều liên quan đến xích đạo, thường chỉ về khí hậu, địa lý, hoặc những khu vực nằm gần xích đạo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Khí hậu:

    • Khí hậu équatorial: Khí hậu xích đạo thường nhiệt độ cao độ ẩm lớn, với mưa nhiều quanh năm.
  2. Địa:

    • Région équatoriale: Khu vực xích đạo, nơi sự phong phú về động thực vật.
  3. Kính thiên văn:

    • Kính xích đạo: Một loại kính thiên văn được thiết kế để theo dõi các thiên thểxích đạo.
Biến thể của từ:
  • Équateur: Danh từ chỉ "xích đạo".
    • Ví dụ: L'équateur est la ligne imaginaire qui divise la Terre en deux hémisphères. (Xích đạođường tưởng tượng chia Trái Đất thành hai bán cầu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Tropical: Mặc dù từ này có nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạnxích đạo, nhưng cũng thường được dùng để mô tả các khu vực khí hậu nóng ẩm.
    • Ví dụ: Les forêts tropicales sont riches en biodiversité. (Rừng nhiệt đới giàu tính đa dạng sinh học.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Climat tropical: Khí hậu nhiệt đới, thường dùng để chỉ những khu vực khí hậu ấm áp hơn xích đạo.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "équatorial", cần phân biệt rõ ràng giữa các từ như "tropical" mặc dù chúng liên quan đến khí hậu, nhưng "équatorial" chỉ hơn về vị trí địagần xích đạo.
tính từ
  1. xem équateur
    • Climat équatorial
      khí hậu xích đạo
danh từ giống đực
  1. (thiên (văn học)) kính xích đạo

Words Containing "équatorial"

Comments and discussion on the word "équatorial"