Characters remaining: 500/500
Translation

éthérifier

Academic
Friendly

Từ "éthérifier" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "biến thành ether" hoặc "thực hiện quá trình ether hóa". Đâymột thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết như sau:

Định nghĩa
  • Éthérifier (động từ, ngoại động từ): Là quá trình một chất hóa học được chuyển đổi thành ether, một loại hợp chất hữu cơ. Ether thường được biết đến như là một dung môi trong hóa học.
Cách sử dụng
  • Éthérifiermột thuật ngữ khá chuyên ngành, nên thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, giáo trình hóa học. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này không được sử dụng phổ biến.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le laboratoire, nous devons éthérifier l'échantillon pour l'analyser.
    (Trong phòng thí nghiệm, chúng ta cần ether hóa mẫu vật để phân tích.)

  2. Le processus d'éthérification est essentiel dans la fabrication des médicaments.
    (Quá trình ether hóa là rất quan trọng trong việc sản xuất thuốc.)

Chú ý về các biến thể từ gần giống
  • Estérifier: Là một từ gần giống, nghĩa là "biến thành ester". Ester cũngmột loại hợp chất hữu cơ nhưng cấu trúc khác với ether.
  • Éther: Danh từ chỉ hợp chất ether.
Từ đồng nghĩa
  • Ether: Là danh từ chỉ hợp chất được đề cập đến trong động từ "éthérifier".
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • "Éthérifier" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học, không nhiều nghĩa khác ngoài việc chỉ ra quá trình chuyển đổi thành ether.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • Éther éthylique: Là một loại ether cụ thể, thường được sử dụng như dung môi.
  • Réaction d'éthérification: Là phản ứng hóa học liên quan đến quá trình ether hóa.
Kết luận

Tóm lại, "éthérifier" là một từ chuyên ngành trong hóa học, mô tả quá trình biến đổi thành ether. Biết về từ này sẽ giúp bạn trong việc đọc hiểu các tài liệu khoa học liên quan đến hóa học.

ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) như estérifier

Comments and discussion on the word "éthérifier"