Characters remaining: 500/500
Translation

éthiopien

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éthiopien" có nghĩa là "thuộc về Ethiopia" hoặc " liên quan đến Ethiopia". Đâymột tính từ dùng để chỉ những thứ liên quan đến đất nước Ethiopia, bao gồm văn hóa, con người, ngôn ngữ, địacủa nước này.

Cách sử dụng từ "éthiopien":
  1. Tính từ:

    • "Le café éthiopien est très célèbre." ( phê Ethiopia rất nổi tiếng.)
    • "J'adore la cuisine éthiopienne." (Tôi rất thích ẩm thực Ethiopia.)
    • "Les traditions éthiopiennes sont fascinantes." (Các truyền thống Ethiopia thật cuốn hút.)
  2. Danh từ:

    • "L’Éthiopien" (người Ethiopia) dùng để chỉ người dân sống ở Ethiopia.
    • "La langue éthiopienne" (ngôn ngữ Ethiopia) dùng để chỉ các ngôn ngữ được nói tại Ethiopia, trong đó Amharic là ngôn ngữ chính.
Biến thể của từ "éthiopien":
  • éthiopienne: là dạng giống cái của từ "éthiopien". Ví dụ: "Elle est éthiopienne." ( ấyngười Ethiopia.)
Các từ gần giống:
  • Éthiopie: là danh từ chỉ quốc gia Ethiopia.
  • Éthiopien(ne): như đã nóitrên, có thể sử dụng để chỉ người hoặc văn hóa liên quan đến Ethiopia.
Từ đồng nghĩa:
  • Africain(e): nghĩa là "thuộc về châu Phi", nhưng từ này không chỉ riêng Ethiopia, cho toàn bộ châu Phi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh văn hóa hoặc lịch sử, bạn có thể nói: "L'histoire éthiopienne est riche et complexe." (Lịch sử Ethiopia rất phong phú phức tạp.)
Một số cụm từ thành ngữ:
  • Không thành ngữ hay cụm từ phổ biến nào cụ thể liên quan đến từ "éthiopien", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "cuisine éthiopienne" (ẩm thực Ethiopia) để chỉ về các món ăn truyền thống của Ethiopia.
Kết luận:

Từ "éthiopien" rất hữu ích khi bạn muốn nói về các khía cạnh liên quan đến Ethiopia.

tính từ
  1. (thuộc) Ê-ti-ô-pi
    • Langue éthiopienne
      ngôn ngữ Ê-ti-ô-pi

Comments and discussion on the word "éthiopien"