Characters remaining: 500/500
Translation

étourdissement

Academic
Friendly

Từ "étourdissement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le), có nghĩa chính là "sự choáng váng", "sự ngây ngất" hoặc "sự khuây khỏa". Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác chóng mặt hoặc cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái do một yếu tố nào đó, có thể là do cảm xúc, không khí xung quanh hoặc thậm chí là do sức khỏe.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:
    • Sự choáng váng (étourdissement): Thường được dùng khi bạn cảm thấy chóng mặt, không còn cảm giác thăng bằng. Ví dụ: "Après avoir tourné en rond, j'ai ressenti un étourdissement." (Sau khi quay vòng, tôi đã cảm thấy choáng váng.)
    • Sự ngây ngất (étourdissement): Có thể mô tả cảm giác vui sướng tột độ, như khi bạn gặp một điều bất ngờ thú vị. Ví dụ: "L'annonce de la victoire a provoqué un étourdissement de joie." (Thông báo về chiến thắng đã gây ra sự ngây ngất vui sướng.)
    • Sự khuây khỏa (étourdissement): Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể diễn tả cảm giác thoải mái, thư giãn. Ví dụ: "La musique m'a plongé dans un étourdissement agréable." (Âm nhạc đã đưa tôi vào một cảm giác khuây khỏa dễ chịu.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "étourdir" (động từ) có nghĩalàm choáng váng hoặc làm ngây ngất.
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể sử dụng "étourdissement" trong các câu phức tạp hơn để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn hoặc trong văn viết.
Ví dụ nâng cao:
  • Cảm giác mất thăng bằng: "L'étourdissement provoqué par le manque de sommeil peut affecter la concentration." (Sự choáng váng do thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến sự tập trung.)
  • Cảm xúc mạnh mẽ: "L'étourdissement d'amour qu'elle ressentait était presque écrasant." (Sự ngây ngất trong tình yêu ấy cảm thấy gần như thật áp đảo.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Synonymes (từ đồng nghĩa): "vertige" (chóng mặt, nhưng thường chỉ cảm giác vật lý), "ivresse" (sự say sưa, có thểsay rượu hoặc say mê).
  • Từ gần giống: "émerveillement" (sự ngạc nhiên), "extase" (sự cực kỳ hài lòng hoặc sung sướng).
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ: "être étourdi" (bị choáng váng), "étourdir quelqu'un" (làm ai đó choáng váng).
  • Idioms: "Avoir la tête dans les nuages" ( đầu óc lơ lửng, nghĩakhông tập trung), có thể liên quan đến cảm giác ngây ngất hoặc choáng váng.
danh từ giống đực
  1. sự choáng váng
  2. sự ngây ngất
  3. sự khuây khỏa

Comments and discussion on the word "étourdissement"