Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for đ^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
đi giải
đi khỏi
đi kiết
đi làm
đi lính
đi lại
đi nằm
đi ngủ
đi nghỉ
đi ngoài
đi qua
đi ra
đi rửa
đi sâu
đi tây
đi tù
đi tả
đi tắt
đi tiêu
đi tiểu
đi trốn
đi tu
đi tuần
đi tơ
đi tướt
đi vòng
đi vắng
đi văng
điên
điên điển
điên cuồng
điên dại
điên khùng
điên loạn
điên rồ
điên tiết
điêu
điêu trá
điếc
điếm
điếu
điền
điều
điều khoản
điều kiện
điều luật
điều tra
điều ước
điểm
điển
điển tích
điện
điện tích
điện từ
điện từ học
điện tử
điện tử học
điện thoại
điện thoại viên
điệp
điệu
đinh
đinh ốc
đinh ba
đinh bạ
đinh ghim
đinh hương
đinh khuy
đo
đo đạc
đo đất
đo lường
đo ván
đoan
đoan chính
đoan trang
đoan trinh
đoài
đoàn
đoàn bộ
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last