Characters remaining: 500/500
Translation

đòi cuộc đòi đàn

Academic
Friendly

Từ "đòi cuộc đòi đàn" trong tiếng Việt một cụm từ có nghĩayêu cầu một người nào đó phải đặt tiền cược hoặc cam kết tài chính trước khi tham gia vào một trò chơi, cuộc thi hoặc một hoạt động nào đó. Cụ thể hơn, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cược, chơi bài hoặc các hình thức giải trí đặt cược.

Giải thích cụ thể:
  • "Đòi": có nghĩayêu cầu, bắt buộc ai đó phải làm điều đó.
  • "Cuộc": thường dùng để chỉ một sự kiện, trò chơi hoặc cuộc thi.
  • "Đòi đàn": trong ngữ cảnh này có thể hiểu yêu cầu đặt tiền cược.
dụ sử dụng:
  1. Trong trò chơi bài: "Trước khi bắt đầu ván bài, nhà cái đã đòi cuộc đòi đàn, mỗi người phải đặt cược 100.000 đồng."
  2. Trong một cuộc thi: "Ban tổ chức đòi cuộc đòi đàn để đảm bảo mọi người tham gia đều nghiêm túc."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thương mại, cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc yêu cầu một khoản tiền đặt cọc trước khi nhận dịch vụ hoặc hàng hóa, dụ: "Cửa hàng đòi cuộc đòi đàn cho đơn hàng lớn để đảm bảo khách hàng không hủy đơn."
Phân biệt từ liên quan:
  • Đòi: có thể sử dụng riêng lẻ để chỉ việc yêu cầu một cái đó, không chỉ trong bối cảnh cược. dụ: "Tôi đòi quyền lợi của mình."
  • Cược: một từ gần giống, mang nghĩa cược nhưng không nhất thiết phải yếu tố "đòi". dụ: "Tôi cược 50.000 đồng vào đội bóng yêu thích."
  • Đặt cọc: có thể dùng trong bối cảnh thương mại, có nghĩađặt một khoản tiền để giữ chỗ. dụ: "Tôi cần đặt cọc 1 triệu đồng để giữ phòng."
Từ đồng nghĩa:
  • " cược": một từ đồng nghĩa chỉ hành động đặt cược tiền vào một trò chơi hoặc sự kiện.
  • "Đặt cược": tương tự như cược, nhưng thường được dùng trong bối cảnh cụ thể hơn.
  1. Đòi người bệnh phải đặt tiền cược trước

Comments and discussion on the word "đòi cuộc đòi đàn"