Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đế quốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. dt. 1. Nước quân chủ do hoàng đế đứng đầụ 2. Nước đi xâm lược nước khác, biến nước này thành thuộc địa hay phụ thuộc: bọn đế quốc chủ nghĩa đế quốc. 3. Nước theo chủ nghĩa đế quốc. II. tt. Đế quốc chủ nghĩa, nói tắt: nước đế quốc.
Related search result for "đế quốc"
Comments and discussion on the word "đế quốc"