Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
độc thân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 Chỉ sống một mình, không lập gia đình. Đã gần bốn mươi tuổi còn sống độc thân. 2 Chỉ sống một mình, không sống cùng gia đình. Hộ độc thân.
Comments and discussion on the word "độc thân"