Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "độc"
đầu độc
cà độc dược
cay độc
chất độc
giải độc
hiểm độc
kháng độc tố
khoảnh độc
khổ độc
khử độc
lưu độc
ngộ độc
nhiễm độc
nọc độc
nước độc
độc giả
độc hại
độc lập
độc nhất
độc tài
độc thân
rắn độc
sang độc
sâu độc
số độc đắc
thâm độc
thiểm độc
thuốc độc
tiêu độc
trúng độc
tuyên độc