Từ "đi dạo" trong tiếng Việt có nghĩa là đi bộ một cách thư giãn, không có mục đích cụ thể như đi làm hay đi học. Khi đi dạo, người ta thường đi lững thững để ngắm cảnh, trò chuyện hoặc chỉ đơn giản là để thư giãn.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Hôm nay trời đẹp quá, chúng ta đi dạo ở công viên nhé."
"Mỗi buổi chiều, tôi thường đi dạo quanh khu phố để thư giãn."
"Sau một ngày làm việc căng thẳng, tôi thích đi dạo ven biển để hít thở không khí trong lành."
"Chúng tôi đã quyết định đi dạo trên những con phố cổ ở Hà Nội để cảm nhận không khí lịch sử của thành phố."
Biến thể và cách sử dụng khác:
Đi dạo bộ: Nhấn mạnh hành động đi bộ, không sử dụng phương tiện di chuyển.
Đi dạo chơi: Thêm phần vui vẻ, có thể đi cùng bạn bè hoặc gia đình để giải trí.
Đi dạo ngắm cảnh: Nhấn mạnh vào việc thưởng thức phong cảnh đẹp.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dạo chơi: Tương tự như "đi dạo", nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn về việc vui chơi và giải trí.
Đi lang thang: Có nghĩa gần giống, nhưng thường mang ý nghĩa đi mà không có mục đích cụ thể, có thể là một chút lạc lối.
Dạo quanh: Thường dùng để chỉ việc đi dạo xung quanh một khu vực nào đó.
Lưu ý:
"Đi dạo" thường mang tính chất tích cực, thư giãn, trong khi "đi lang thang" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, như không biết mình đang đi đâu.
Khi sử dụng từ "đi dạo", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.