Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délibérément
Jump to user comments
phó từ
  • sau khi đã suy nghĩ cân nhắc
    • Accepter délibérément une responsabilité
      nhận một trách nhiệm sau khi đã suy nghĩ cân nhắc
Related search result for "délibérément"
Comments and discussion on the word "délibérément"