Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obscurément
Jump to user comments
phó từ
  • tối nghĩa, khó hiểu, lờ mờ
    • écrire obscurément
      viết khó hiểu
  • tối tăm, không ai biết đến
    • Finir obscurément sa vie
      chết không ai biết đến
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tối, mù mịt
Related words
Related search result for "obscurément"
Comments and discussion on the word "obscurément"