Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Bạch in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bạch
bạch
Bạch
Bạch Đàng
Bạch Đích
Bạch Đằng
Bạch Đằng Giang
bạch đàn
bạch đinh
bạch cúc
bạch cầu
bạch cung
bạch dương
Bạch Hà
Bạch Hàm, Như Hoành
Bạch Hàm, Như Hoành
Bạch Hạ
Bạch Hạc
Bạch Hạc
Bạch Hoa
bạch huyết
bạch kim
bạch lạp
Bạch Liên Hoa
Bạch Long
Bạch Long Vĩ
Bạch Lưu
Bạch mai
Bạch Mộc Lương Tử
bạch ngọc
Bạch Ngọc
Bạch Nha (động)
bạch oan
Bạch Sam
Bạch Thông
Bạch Thượng
bạch tuộc
bạch tuyết
Bạch Xa
Bạch Xỉ
bạch yến
Biển Bạch
Biển Bạch Đông
biện bạch
cẩn bạch
Chiếu Bạch (Núi)
giấy tàu bạch
hồn bạch
hồng bạch
huyết bạch
lạch bạch
Lý Bạch
minh bạch
Quảng Bạch
Rìu Hoàng Việt, cờ Bạch Mao
sáng bạch
tách bạch
thanh bạch
thanh thiên bạch nhật
Thái Bạch Kim Tinh
thản bạch
Trúc Bạch
Trúc Bạch
trắng bạch
trinh bạch