Characters remaining: 500/500
Translation

bolivar

Academic
Friendly

Từ "bolivar" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn có thể gặp:

Phân biệt cách sử dụng nâng cao:
  • Bolivar (tiền tệ) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế, tài chính hoặc khi nói về chi tiêu. Trong khi đó, bôliva () thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết hoặc thời trang.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "peso" (đơn vị tiền tệ của nhiều nước nói tiếng Tây Ban Nha).
    • "chapeau" ( nói chung).
  • Từ đồng nghĩa cho bôliva:

    • "chapeau de paille" ( rơm) có thể được xem như một loại rộng vành nhưng thường không vành cứng như bôliva.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "bolivar" hay "bôliva" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến tiền tệ như: - "Faire des économies" (tiết kiệm tiền): Cụm này có thể liên quan đến việc bạn cần tiền bolivar để chi tiêu.

danh từ giống đực
  1. đồng bôliva (tiền --du-ê-la)
  2. bôliva (rộng vành)

Comments and discussion on the word "bolivar"