Characters remaining: 500/500
Translation

déconsidérer

Academic
Friendly

Từ "déconsidérer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩalàm mất uy tín, danh tiếng hoặc giá trị của một ai đó hoặc cái gì đó. Khi bạn "déconsidérez" một người hoặc một sự việc, bạn đang khiến người khác không còn coi trọng hoặc đánh giá cao họ nữa.

Định nghĩa:
  • Déconsidérer (verb): Làm mất uy tín, làm giảm giá trị hoặc sự tôn trọng dành cho một người hoặc một sự việc.
Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • Il a déconsidéré son ami en parlant mal de lui. (Anh ấy đã làm mất uy tín của người bạn mình bằng cách nói xấu về anh ấy.)
  • Câu phức tạp hơn:

    • Les rumeurs peuvent déconsidérer un professionnel, même si ces accusations sont fausses. (Tin đồn có thể làm mất uy tín của một chuyên gia, ngay cả khi những cáo buộc đósai.)
Biến thể của từ:
  • Déconsidération (danh từ): Tình trạng bị mất uy tín, sự xem nhẹ.
    • Ví dụ: La déconsidération de cette institution est due à des scandales. (Sự mất uy tín của tổ chức này là do những vụ bê bối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dénigrer: Có nghĩanói xấu, làm mất giá trị một cách chủ ý.

    • Ví dụ: Il a dénigré son rival pour gagner le concours. (Anh ấy đã nói xấu đối thủ của mình để giành chiến thắng trong cuộc thi.)
  • Discréditer: Làm cho người khác không tin tưởng hoặc không tôn trọng.

    • Ví dụ: Elle essaie de discréditer ses concurrents en révélant leurs erreurs. ( ấy cố gắng làm mất uy tín của các đối thủ bằng cách tiết lộ những sai lầm của họ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "déconsidérer" có thể được sử dụng để nói về việc làm giảm giá trị hoặc uy tín của một chính phủ hay một tổ chức.
    • Ví dụ: Les actions de ce gouvernement peuvent déconsidérer l'image du pays à l'étranger. (Hành động của chính phủ này có thể làm mất uy tín hình ảnh của đất nướcnước ngoài.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Déconsidérer quelqu'un: Làm mất uy tín ai đó.
  • Déconsidérer une idée: Làm mất giá trị một ý tưởng nào đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "déconsidérer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh có thể mang nghĩa tiêu cực. Đặc biệt trong giao tiếp, việc làm mất uy tín của ai đó có thể dẫn đến những hệ quả khó lường trong mối quan hệ cá nhân hoặc nghề nghiệp.

ngoại động từ
  1. làm mất uy tín.

Comments and discussion on the word "déconsidérer"