Characters remaining: 500/500
Translation

encourageant

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "encourageant" là một tính từ có nghĩa là "khích lệ" hoặc "động viên". Từ này được sử dụng để miêu tả một điều đó mang tính chất tích cực, tạo động lực cho người khác, thườngtrong bối cảnh an ủi hay hỗ trợ.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa chính:

    • "Encourageant" thường được dùng để miêu tả những điều, lời nói hoặc hành động tác dụng khích lệ, giúp người khác cảm thấy tự tin hơn hoặc động lực hơn.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu, bạn có thể dùng "encourageant" để nói về một lời nói hoặc hành động nào đó:
Các biến thể của từ
  • Encourager (động từ): Có nghĩa là "khích lệ" hoặc "động viên".

    • Ví dụ: "Je veux encourager mes amis à poursuivre leurs rêves." (Tôi muốn khích lệ bạn bè theo đuổi ước mơ của họ.)
  • L'encouragement (danh từ): Có nghĩa là "sự khích lệ".

    • Ví dụ: "Son encouragement m'a aidé à surmonter mes peurs." (Sự khích lệ của anh ấy đã giúp tôi vượt qua nỗi sợ hãi.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Optimiste: (lạc quan) - Người cái nhìn tích cực về cuộc sống.
  • Motivant: (tạo động lực) - Thường dùng để chỉ một điều đó khả năng thúc đẩy người khác hành động.
  • Soutenant: (hỗ trợ) - Thể hiện sự giúp đỡ, ủng hộ.
Một số idioms cụm động từ liên quan
  • "Être un soutien": Có nghĩa là "trở thành một người hỗ trợ". Ví dụ: "Il est toujours un soutien encourageant pour ses amis." (Anh ấy luônmột người hỗ trợ khích lệ cho bạn bè của mình.)
  • "Encourager quelqu’un à faire quelque chose": Khích lệ ai đó làm gì. Ví dụ: "J'encourage mes élèves à lire davantage." (Tôi khích lệ học sinh của mình đọc nhiều hơn.)
Kết luận

"Encourageant" là một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn truyền tải sự ủng hộ khích lệ đến người khác.

tính từ
  1. khích lệ
    • Paroles encourageants
      lời nói khích lệ

Comments and discussion on the word "encourageant"