Từ tiếng Pháp "encourageant" là một tính từ có nghĩa là "khích lệ" hoặc "động viên". Từ này được sử dụng để miêu tả một điều gì đó mang tính chất tích cực, tạo động lực cho người khác, thường là trong bối cảnh an ủi hay hỗ trợ.
Định nghĩa và cách sử dụng
Các biến thể của từ
Encourager (động từ): Có nghĩa là "khích lệ" hoặc "động viên".
L'encouragement (danh từ): Có nghĩa là "sự khích lệ".
Từ gần giống và đồng nghĩa
Optimiste: (lạc quan) - Người có cái nhìn tích cực về cuộc sống.
Motivant: (tạo động lực) - Thường dùng để chỉ một điều gì đó có khả năng thúc đẩy người khác hành động.
Soutenant: (hỗ trợ) - Thể hiện sự giúp đỡ, ủng hộ.
Một số idioms và cụm động từ có liên quan
"Être un soutien": Có nghĩa là "trở thành một người hỗ trợ". Ví dụ: "Il est toujours un soutien encourageant pour ses amis." (Anh ấy luôn là một người hỗ trợ khích lệ cho bạn bè của mình.)
"Encourager quelqu’un à faire quelque chose": Khích lệ ai đó làm gì. Ví dụ: "J'encourage mes élèves à lire davantage." (Tôi khích lệ học sinh của mình đọc nhiều hơn.)
Kết luận
"Encourageant" là một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn truyền tải sự ủng hộ và khích lệ đến người khác.