Characters remaining: 500/500
Translation

enfouissement

Academic
Friendly

Từ "enfouissement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (mặc dù thường được sử dụngdạng số ít) nguồn gốc từ động từ "enfouir", có nghĩa là "vùi", "chôn", hoặc "giấu".

Định nghĩa cách sử dụng

Enfouissement: Sự vùi, sự chôn, hoặc sự giấu đi. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chôn một cái gì đó xuống đất hoặc che giấu , có thểmột vật thể, hạt giống, hoặc một ý tưởng nào đó.

Các cách sử dụng nâng cao
  • Enfouissement culturel: Sự vùi lấp văn hóa - có thể chỉ đến việc chôn vùi những giá trị văn hóa trong xã hội hiện đại.
  • Enfouissement des connaissances: Sự chôn vùi kiến thức - chỉ việc không sử dụng hoặc không truyền đạt kiến thức.
Phân biệt với các từ gần giống
  • Enfouir (động từ): Chôn, vùi, giấu.
  • Inhumation: Chôn cất (thường dùng trong ngữ cảnh mai táng).
  • Enterrer: Cũng có nghĩachôn, nhưng thường mang nghĩa chôn một người hoặc vật thể.
Từ đồng nghĩa
  • Enterrement: Sự chôn cất.
  • Cacher: Giấu, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc chôn lấp.
Idioms cụm từ liên quan
  • Cacher sous le tapis: Giấu dưới thảm - dùng để chỉ việc cố gắng che giấu một vấn đề hoặc sự thật.
  • Mettre sous terre: Đưa xuống đất - có thể mang nghĩa chôn cất hoặc giấu diếm.
Kết luận

Từ "enfouissement" là một từ có nghĩa rộng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu nghĩa của từ này sẽ giúp bạn sử dụng một cách chính xác phong phú hơn trong giao tiếp tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. sự vùi
    • Enfouissement des semences
      sự vùi hạt giống

Comments and discussion on the word "enfouissement"