Characters remaining: 500/500
Translation

hottentot

/'hɔtntɔt/
Academic
Friendly

Từ "hottentot" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "La musique hottentote est riche en traditions." (Âm nhạc Hottentot rất phong phú về truyền thống.)
  • Danh từ:

    • "Il étudie le hottentot dans le cadre de sa recherche sur les langues africaines." (Anh ấy đang nghiên cứu tiếng Hottentot trong khuôn khổ nghiên cứu của mình về các ngôn ngữ châu Phi.)
Chú ý:
  • Biến thể: "Hottentot" không nhiều biến thể, nhưng trong ngữ cảnh khác, bạn có thể gặp từ "Khoikhoi" để chỉ cùng một nhóm người.

  • Cách sử dụng nâng cao: Trong các nghiên cứu về ngôn ngữ dân tộc học, từ "hottentot" có thể được dùng để chỉ đến các khía cạnh văn hóa, xã hội của dân tộc Hottentot.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "Khoikhoi": Đâytên gọi hiện đại hơn chính xác hơn để chỉ nhóm người này, thay vì chỉ sử dụng từ "Hottentot" có thể bị coi là không chính xác hoặc không phù hợp trong một số ngữ cảnh.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan đến từ "hottentot". Tuy nhiên, bạn có thể tìm hiểu thêm về ngữ cảnh sử dụng từ này trong các bài viết về văn hóa ngôn ngữ châu Phi để hiểu sâu hơn.

Tóm tắt:
  • "Hottentot" là một từ mang nghĩa liên quan đến dân tộc Khoikhoi ở Nam Phi ngôn ngữ của họ.
tính từ
  1. (thuộc) dân tộc Hôt-tăng- (tây nam châu Phi)
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng Hốt-tăng-

Comments and discussion on the word "hottentot"