French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự tầm thường
- Le prosaïsme de la vie quotidienne
sự tầm thường của cuộc sống hàng ngày
- (từ cũ, nghĩa cũ) tính chất nôm na
- Le prosaïsme de ces vers
tính chất nôm na của những vần thơ này