Characters remaining: 500/500
Translation

ragaillardir

Academic
Friendly

Từ "ragaillardir" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩalàm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên tươi tỉnh hơn, thêm sức sống, hoặc tràn đầy năng lượng hơn. Từ này có thể được hiểu như là một cách để khôi phục lại sức sống hoặc niềm vui cho một người hoặc một tình huống.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: Le café le matin me ragaillardit. ( phê vào buổi sáng làm tôi tươi tỉnh.)
  2. Câu phức:

    • Exemple: Une bonne nouvelle peut ragaillardir toute l'équipe. (Một tin tốt có thể làm tươi tỉnh cả đội ngũ.)
Biến thể của từ:
  • Ragaillardissement (danh từ): Sự làm cho tươi tỉnh lại.
    • Exemple: Son ragaillardissement a été immédiat après avoir reçu des compliments. (Sự tươi tỉnh của anh ấy đã diễn ra ngay lập tức sau khi nhận được lời khen.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Revigorer: Từ này cũng có nghĩalàm cho ai đó thêm sức sống, tươi tỉnh.

    • Exemple: Une promenade dans la nature peut revigorer l'esprit. (Một cuộc đi bộ trong thiên nhiên có thể làm tươi tỉnh tâm trí.)
  • Renaître: Có nghĩatái sinh, trở lại trạng thái tốt hơn.

    • Exemple: Après des vacances, je me sens renaître. (Sau kỳ nghỉ, tôi cảm thấy như tái sinh.)
Idioms cụm động từ:
  • Être de nouveau sur pied: Nghĩatrở lại trạng thái tốt sau khi cảm thấy không khỏe hoặc mệt mỏi.

    • Exemple: Après quelques jours de repos, je suis de nouveau sur pied. (Sau vài ngày nghỉ ngơi, tôi đã trở lại trạng thái tốt.)
  • Casser la routine: Nghĩathay đổi nhịp sống, làm mới bản thân.

    • Exemple: Partir en voyage aide souvent à casser la routine et ragaillardir l'esprit. (Đi du lịch thường giúp thay đổi nhịp sống làm tươi tỉnh tâm trí.)
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "ragaillardir", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả việc khôi phục sức sống hoặc tinh thần, có thể đi kèm với các trạng từ như "très", "un peu", hoặc "peu" để chỉ mức độ.

ngoại động từ
  1. làm cho tươi tỉnh lại
    • L'air matinal nous ragaillardit
      không khí buổi sáng làm cho ta tươi tỉnh lại

Comments and discussion on the word "ragaillardir"