Characters remaining: 500/500
Translation

aérodynamique

Academic
Friendly

Từ "aérodynamique" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể phổ biến của từ này, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • "aérodynamiste" (nhà khí động lực học): người nghiên cứu lĩnh vực khí động lực học.
    • "aérodynamisme" (tính khí động lực học): khái niệm liên quan đến khí động lực học.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • "hydrodynamique" (thủy động lực học): nghiên cứu về động lực học của chất lỏng, đặc biệtnước.
  • "thermodynamique" (nhiệt động lực học): nghiên cứu về mối quan hệ giữa nhiệt các dạng năng lượng khác.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan đến "aérodynamique". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ trong ngữ cảnh nói về thiết kế hay kỹ thuật, chẳng hạn như: - "Optimiser l'aérodynamique" (tối ưu hóa khí động lực học): cải thiện thiết kế để giảm thiểu lực cản không khí.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "aérodynamique", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong các lĩnh vực như kỹ thuật hàng không, ô , hoặc thể thao, từ này có thể mang những ý nghĩa rất cụ thể quan trọng.

danh từ giống cái
  1. (vậthọc) khí động lực học
tính từ
  1. (thuộc) khí động lực học

Comments and discussion on the word "aérodynamique"