Characters remaining: 500/500
Translation

aéronaval

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "aéronaval" là một tính từ được hình thành từ hai phần: "aéro" (liên quan đến hàng không) "naval" (liên quan đến hàng hải). Do đó, "aéronaval" có nghĩa là "hàng không-hàng hải", dùng để chỉ những điều liên quan đến cả lĩnh vực hàng không hải quân.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong quân sự:

    • "Les opérations aéronavales sont essentielles pour la défense maritime." (Các hoạt động hàng không-hàng hảirất quan trọng cho việc phòng thủ biển.)
  2. Trong công nghiệp:

    • "Le secteur aéronaval regroupe les entreprises qui travaillent dans l'aviation et la construction navale." (Ngành công nghiệp hàng không-hàng hải bao gồm các công ty làm việc trong lĩnh vực hàng không đóng tàu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Stratégie aéronavale" (Chiến lược hàng không-hàng hải): Chỉ những chiến lược quân sự kết hợp giữa không quân hải quân.
  • "Coopération aéronavale" (Hợp tác hàng không-hàng hải): Đề cập đến sự hợp tác giữa các quốc gia trong lĩnh vực hàng không hàng hải.
Biến thể của từ:
  • Không biến thể trực tiếp của từ "aéronaval", nhưng bạn có thể gặp các từ khác liên quan, như "aéronautique" (hàng không) "naval" (hàng hải) khi nói về từng lĩnh vực riêng biệt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Maritime" (hàng hải): Chỉ những liên quan đến biển đại dương.
  • "Aérien" (hàng không): Chỉ những liên quan đến không khí hàng không.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "aéronaval", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "force aéronavale" (lực lượng hàng không-hải quân), thường chỉ các lực lượng quân sự khả năng hoạt động cả trên không trên biển.
tính từ
  1. hàng không-hàng hải

Similar Spellings

Words Containing "aéronaval"

Comments and discussion on the word "aéronaval"