Characters remaining: 500/500
Translation

aard-wolf

/'ɑ:d,wulf/
Academic
Friendly

Từ "aard-wolf" trong tiếng Anh có nghĩa "chó sói đất", một loại động vật sốngNam Phi. Đây một loài động vật thuộc họ chó (Canidae), nhưng khác với chó sói thông thường. Aard-wolf chủ yếu ăn côn trùng, đặc biệt termit (mối), thường hoạt động vào ban đêm.

Định nghĩa:
  • Aard-wolf (danh từ): một loài động vật trong họ chó, sống chủ yếuNam Phi các vùng lân cận, hình dáng nhỏ hơn chó sói thông thường, với bộ lông vàng nhạt sọc đen.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The aard-wolf is a nocturnal animal."
    • (Chó sói đất một loài động vật hoạt động vào ban đêm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Unlike the typical wolf, the aard-wolf primarily feeds on termites rather than larger prey."
    • (Khác với chó sói thông thường, chó sói đất chủ yếu ăn mối thay vì con mồi lớn hơn.)
Biến thể của từ:
  • "Aardwolf" (không dấu gạch ngang) cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn.
Từ gần giống:
  • Wolf: Chó sói, loài động vật lớn hơn săn mồi khác.
  • Hyena: Hà mã, hình dáng tương tự cũng động vật ăn thịt, nhưng khác với aard-wolf về tập tính chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể so sánh với các loài khác trong họ Canidae như fox (cáo) hay jackal (chó rừng).
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "aard-wolf".
Lưu ý:
  • Khi nói về "aard-wolf", bạn cần chú ý rằng không giống như chó sói thông thường. thói quen ăn uống môi trường sống đặc trưng riêng.
danh từ
  1. (động vật học) chó sói đất (Nam Phi)

Comments and discussion on the word "aard-wolf"