Characters remaining: 500/500
Translation

abajoue

Academic
Friendly

Từ "abajoue" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, có nghĩa là "túi ". Đâymột cấu trúc sinhhọc đặc trưngmột số loài động vật, như khỉ các loài gặm nhấm, dùng để trữ thức ăn. Túi giúp động vật nàythể tích trữ thức ăn trước khi ăn hoặc mang thức ăn về tổ.

Ví dụ về sử dụng từ "abajoue":
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • Les écureuils ont des abajoues qui leur permettent de stocker des noix pour l'hiver.
    • (Những con sóc túi giúp chúng tích trữ hạt cho mùa đông.)
  2. Trong ngữ cảnh thú vị:

    • Le hamster utilise ses abajoues pour transporter des graines vers son nid.
    • (Chuột hamster sử dụng túi của để vận chuyển hạt về tổ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh học, khi nghiên cứu về các loài động vật, bạn có thể gặp từ "abajoue" để mô tả cấu trúc chức năng của .
  • Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi ăn uống của động vật cách chúng sinh tồn trong tự nhiên.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "abajoue" có thể được biến đổi thành nhiều dạng khác nhau trong tiếng Pháp, nhưng chủ yếu được sử dụng như một danh từ không nhiều biến thể về hình thức.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Túi mỡ (cheek pouch): Trong ngữ cảnh sinh học, "pouch" cũng có thể được sử dụng để chỉ các túi khác trong cơ thể động vật.
  • Mâchoire (hàm): Hàm cũng có thể gợi nhớ đến vùng quanh , nhưng không phảitừ đồng nghĩa với "abajoue".
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, không idiom hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "abajoue". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về động vật, bạn có thể sử dụng cụm từ "avoir une bouche pleine" ( miệng đầy) để mô tả một con vật đang ăn hoặc lưu trữ thức ăn.
Kết luận:

"Abajoue" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mô tả một cấu trúc sinhmà còn phản ánh những thói quen sinh tồn của động vật. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học đến các cuộc thảo luận về động vật.

danh từ giống cái
  1. (sinhhọc) túi ; túigiữa hàm của một số động vật (khỉ, loài gặm nhấm) dùng để trữ thức ăn.

Comments and discussion on the word "abajoue"