Characters remaining: 500/500
Translation

abatised

/'æbətist/
Academic
Friendly

Từ "abatised" (đọc /əˈbeɪ.tɪst/) một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Từ này mô tả một tình trạng các chướng ngại vật bằng cây cối (thường cây gỗ) được sắp xếp để ngăn chặn hoặc làm khó khăn cho kẻ thù khi tấn công.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Abatised" mô tả một khu vực các cây cối hoặc cành cây được đặt theo cách chúng tạo thành một hàng rào tự nhiên để bảo vệ, thường trong các trận chiến hoặc khi phòng thủ một vị trí. Những cây này thường được chặt đặt theo cách chúng tạo ra một trở ngại cho kẻ thù.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The soldiers built an abatised barrier to protect their camp from enemy attacks.

    • (Các binh sĩ đã xây dựng một hàng rào chướng ngại bằng cây để bảo vệ trại của họ khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù.)
  2. Câu nâng cao: In preparation for the siege, the commander ordered the troops to create an abatised defense line, ensuring that any advancing enemy would face significant obstacles.

    • (Để chuẩn bị cho cuộc bao vây, chỉ huy đã ra lệnh cho quân đội tạo ra một tuyến phòng thủ chướng ngại bằng cây, đảm bảo rằng bất kỳ kẻ thù nào tiến lên cũng sẽ phải đối mặt với những trở ngại đáng kể.)
Biến thể của từ:
  • "Abatis" (danh từ): Đề cập đến chính các chướng ngại vật bằng cây cối.
  • "Abatising" (danh động từ): Hành động tạo ra các chướng ngại bằng cây cối.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Barricade: Bằng cách nào đó cũng có thể được sử dụng để chỉ một trở ngại, nhưng thường có thể bất kỳ vật liệu nào, không chỉ cây.
  • Obstacle: Thực thể gây trở ngại cho việc di chuyển hoặc tiến lên.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Dig in" (tự tạo ra một vị trí phòng thủ): Cụm từ này có thể được sử dụng khi nói về việc chuẩn bị cho một cuộc tấn công hoặc phòng thủ.
  • "Hold the line" (giữ vững vị trí): Cụm từ được sử dụng trong quân sự để chỉ việc giữ vị trí không lùi bước trước kẻ thù.
Kết luận:

Từ "abatised" một từ chuyên ngành thường thấy trong ngữ cảnh quân sự, liên quan đến việc tạo ra các chướng ngại vật bằng cây cối để bảo vệ một vị trí.

tính từ
  1. (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản

Comments and discussion on the word "abatised"