Characters remaining: 500/500
Translation

abluent

/'æbluənt/
Academic
Friendly

Từ "abluent" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "rửa sạch" hoặc "tẩy sạch". thường được dùng để chỉ các chất hoặc phương pháp khả năng làm sạch, tẩy rửa.

Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): "Abluents" được sử dụng để mô tả những chất khả năng làm sạch hoặc tẩy rửa.
  • Danh từ (noun): "Abluents" có thể chỉ đến các chất tẩy rửa hoặc thuốc tẩy.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The abluent solution effectively removes stains from the fabric." (Dung dịch tẩy sạch hiệu quả trong việc loại bỏ vết bẩn trên vải.)
  2. Danh từ:

    • "We need to buy some abluents to clean the kitchen." (Chúng ta cần mua một số chất tẩy rửa để làm sạch bếp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như hóa học hoặc y học, từ "abluent" có thể được sử dụng để mô tả các chất làm sạch trong các quy trình cụ thể. dụ:
    • "The laboratory uses an abluent to purify the samples." (Phòng thí nghiệm sử dụng một chất tẩy để tinh chế các mẫu vật.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "ablution" (danh từ) có nghĩa "sự rửa sạch" hay "tẩy rửa". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ hành động rửa tay hoặc cơ thể trước khi cầu nguyện.
  • "Ablute" (động từ) có nghĩa "tẩy sạch" hoặc "rửa".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cleansing: Cũng có nghĩa làm sạch, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mỹ phẩm hoặc y tế.
  • Detergent: Chỉ về chất tẩy rửa, thường dùng để giặt quần áo.
  • Purifying: Chỉ hành động làm sạch, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nước hoặc không khí.
Idioms phrasal verbs:
  • Clean slate: Nghĩa bắt đầu lại từ đầu, không bất kỳ điều trong quá khứ.
  • Wash away: Nghĩa xóa đi, thường chỉ những ký ức hoặc cảm xúc tiêu cực.
Tổng kết:

Từ "abluent" một từ chuyên ngành với các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong hóa học y học. mô tả những chất hoặc phương pháp khả năng làm sạch tẩy rửa.

tính từ
  1. rửa sạch, tẩy sạch
danh từ
  1. chất tẩy, thuốc tẩy

Comments and discussion on the word "abluent"