Characters remaining: 500/500
Translation

aborigène

Academic
Friendly

Từ "aborigène" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một danh từ tính từ. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "aborigène" được dùng để chỉ những bản xứ, gắn liền với một vùng đất cụ thể. Ví dụ, "plante aborigène" có nghĩa là "cây bản xứ", tức là những loại cây tự nhiên phát triểnmột khu vực không phải do con người mang đến.
  2. Danh từ: "aborigène" cũng được dùng để chỉ người bản xứ hoặc thổ dân, đặc biệtnhững nhóm dân tộc nguyên thủy sốngmột khu vực nào đó trước khi sự xuất hiện của các nền văn minh khác. Ví dụ, "les aborigènes d'Australie" có nghĩa là "thổ dân nước Úc".
Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Les plantes aborigènes d'Australie sont adaptées à des conditions climatiques spécifiques." (Các loại cây bản xứ ở Úc được thích nghi với điều kiện khí hậu đặc biệt.)
  • Danh từ:

    • "Les aborigènes d'Australie ont une culture riche et variée." (Người thổ dân Úc có một nền văn hóa phong phú đa dạng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "les aborigènes", bạn có thể dùng các cụm từ như "droits des aborigènes" (quyền lợi của người bản xứ) để nhấn mạnh các vấn đề liên quan đến quyền con người bảo tồn văn hóa.

  • Trong các ngữ cảnh nghiên cứu văn hóa, bạn có thể nói "la musique aborigène" để chỉ âm nhạc của người thổ dân, hoặc "les traditions aborigènes" để chỉ các truyền thống của họ.

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Indigène: Từ này cũng có nghĩabản xứ, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn cho thổ dân mà còn có thể chỉ những người sốngmột khu vực không phảingười nhập cư.
  • Autochtone: Từ này tương tự như "aborigène", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc chính trị để chỉ những nhóm dân tộc nguyên thủy.
Từ đồng nghĩa:
  • Indigène (bản xứ)
  • Autochtone (người bản địa)
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay động từ phrasal phổ biến liên quan trực tiếp đến "aborigène". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến văn hóa bản địa như "préserver la culture aborigène" (bảo tồn văn hóa bản xứ).
Tóm lại:

Từ "aborigène" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp khi nói về văn hóa con người bản xứ.

tính từ
  1. bản xứ
    • Plante aborigène
      cây bản xứ
danh từ
  1. người bản xứ, thổ dân.
    • Les aborigènes d'Australie
      thổ dân nước úc.

Comments and discussion on the word "aborigène"