Characters remaining: 500/500
Translation

aborticide

/ə'bɔ:tisaid/
Academic
Friendly

Từ "aborticide" trong tiếng Anh có nghĩa "thuốc giết thai". Đây một danh từ dùng để chỉ các loại thuốc hoặc phương pháp được sử dụng để chấm dứt một thai kỳ.

Phân tích từ:
  • Cấu trúc từ: "aborticide" được tạo thành từ hai phần: "abort" (nghĩa phá thai) hậu tố "-cide" (nghĩa giết). vậy, từ này mang ý nghĩa một chất hoặc thuốc khả năng gây ra sự chấm dứt thai kỳ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor prescribed an aborticide to terminate the pregnancy."
    • (Bác sĩ đã đơn một loại thuốc giết thai để chấm dứt thai kỳ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In some countries, the use of aborticides is highly regulated due to ethical and health concerns."
    • (Ở một số quốc gia, việc sử dụng thuốc giết thai được kiểm soát chặt chẽ do các vấn đề về đạo đức sức khỏe.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "aborticide", nhưng bạn có thể thấy các từ liên quan như:
    • Abortion: (n) sự phá thai.
    • Abort: (v) phá thai, chấm dứt thai kỳ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Abortifacient: cũng một danh từ chỉ thuốc phá thai, thường được dùng để mô tả các loại thuốc tác dụng tương tự.
  • Termination: (n) sự chấm dứt, có thể dùng trong ngữ cảnh chấm dứt thai kỳ.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "aborticide", bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "To terminate a pregnancy": chấm dứt thai kỳ.
    • "To make a choice": đưa ra quyết định, có thể liên quan đến việc lựa chọn giữa việc giữ hay chấm dứt thai kỳ.
Kết luận:

"Aborticide" một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc đạo đức. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng các vấn đề nhạy cảm liên quan đến .

danh từ
  1. thuốc giết thai

Comments and discussion on the word "aborticide"