Characters remaining: 500/500
Translation

absinthisme

Academic
Friendly

Từ "absinthisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chứng nhiễm độc apxanh", thường liên quan đến việc lạm dụng một loại rượu tênabsinthe. Absinthemột loại rượu mạnh, chứa các thành phần như cây ngải cứu (artemisia absinthium) các loại thảo mộc khác. Việc tiêu thụ absinthe quá mức có thể dẫn đến những tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, "absinthisme" là thuật ngữ y học dùng để chỉ những triệu chứng hoặc tình trạng do việc tiêu thụ loại rượu này.

Cách sử dụng từ "absinthisme":
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh y học:

    • "L'absinthisme est une maladie causée par la consommation excessive d'absinthe." (Chứng nhiễm độc apxanh là một bệnh do tiêu thụ quá mức absinthe.)
  2. Sử dụng trong văn học nghệ thuật:

    • "Au XIXe siècle, de nombreux artistes ont été séduits par l'absinthisme et son influence sur la créativité." (Vào thế kỷ 19, nhiều nghệ sĩ đã bị cuốn hút bởi chứng nhiễm độc apxanh ảnh hưởng của đến sự sáng tạo.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Absinthe: Là danh từ chỉ loại rượu chứa thành phần gây ra chứng nhiễm độc.
  • Absintheur: Người tiêu thụ absinthe, có thể hiểumột người lạm dụng loại rượu này.
Từ đồng nghĩa:
  • Intoxication: Gây ngộ độc, có thể sử dụng để chỉ tình trạng ngộ độc nói chung, không chỉ riêng absinthe.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài viết phân tích văn hóa, bạn có thể đề cập đến "l'absinthisme" như một phần của phong trào nghệ thuật, ví dụ:
    • "L'absinthisme a joué un rôle essentiel dans la vie de nombreux artistes, symbolisant la lutte entre la créativité et la dépendance." (Chứng nhiễm độc apxanh đã đóng một vai trò thiết yếu trong cuộc sống của nhiều nghệ sĩ, tượng trưng cho cuộc chiến giữa sự sáng tạo sự phụ thuộc.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "absinthisme", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ để mô tả tình trạng liên quan đến việc lạm dụng rượu, chẳng hạn như: - "Avoir un penchant pour l'alcool": thiên hướng lạm dụng rượu. - "Tomber dans l'ivresse": Rơi vào trạng thái say xỉn.

danh từ giống đực
  1. (y học) chứng nhiễm độc apxanh.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "absinthisme"