Characters remaining: 500/500
Translation

accompanist

/ə'kʌmpənist/
Academic
Friendly

Từ "accompanist" một danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong lĩnh vực âm nhạc. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng:

Định nghĩa:
  • Accompanist (danh từ): Người chơi nhạc đệm cho các nghệ sĩ khác, thường ca sĩ hoặc nhạc công solo, trong các buổi biểu diễn, ghi âm hoặc tập luyện. Người này nhiệm vụ hỗ trợ làm phong phú thêm âm thanh cho phần trình diễn chính.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "The pianist was an excellent accompanist for the singer." (Người chơi piano một người đệm xuất sắc cho ca sĩ.)
  2. Trong ngữ cảnh biểu diễn:

    • "During the concert, the accompanist skillfully enhanced the performance with beautiful harmonies." (Trong buổi hòa nhạc, người đệm đã khéo léo làm phong phú phần trình diễn với những giai điệu hòa âm đẹp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật biểu diễn:
    • "An accompanist must have a deep understanding of the piece being performed to provide effective support." (Một người đệm phải hiểu biết sâu sắc về tác phẩm đang được biểu diễn để cung cấp sự hỗ trợ hiệu quả.)
Biến thể của từ:
  • Accompany (động từ): Đi kèm, đồng hành.
    • dụ: "She will accompany me to the concert." ( ấy sẽ đi cùng tôi đến buổi hòa nhạc.)
  • Accompaniment (danh từ): Nhạc đệm hoặc phần nhạc đi kèm.
    • dụ: "The violin provided a lovely accompaniment to the vocal performance." (Chiếc violin đã cung cấp một phần nhạc đệm đẹp cho phần trình diễn hát.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pianist: Người chơi piano, có thể một người đệm nếu họ chơi để hỗ trợ cho người khác.
  • Support musician: Nhạc công hỗ trợ, cũng có thể một người đệm, nhưng không nhất thiết phải một nhạc công chính.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Play second fiddle": Nghĩa đen chơi nhạc cụ thứ hai, nhưng nghĩa bóng chỉ việc đóng vai trò phụ hoặc không quan trọng bằng người khác.
    • dụ: "In the project, I often have to play second fiddle to my more dominant colleagues." (Trong dự án, tôi thường phải đóng vai trò phụ so với những đồng nghiệp nổi bật hơn.)
Tóm tắt:

Từ "accompanist" mô tả một vai trò quan trọng trong âm nhạc, giúp làm phong phú trải nghiệm nghe cho khán giả.

danh từ
  1. (âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn)

Words Mentioning "accompanist"

Comments and discussion on the word "accompanist"