Characters remaining: 500/500
Translation

acidifiant

Academic
Friendly

Từ "acidifiant" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Tính từ: "acidifiant" có nghĩa là " khả năng làm cho một chất trở nên axit hơn". thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ các chất khả năng làm tăng tính axit của một dung dịch hoặc môi trường.

  • Danh từ giống đực: "un acidifiant" là một chất cụ thể khả năng làm tăng tính axit.

Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "L'acide citrique est un agent acidifiant." (Axit citric là một tác nhân làm axit hóa.)
  2. Danh từ:

    • "Les acidifiants sont souvent utilisés dans l'industrie alimentaire." (Các chất axit hóa thường được sử dụng trong ngành thực phẩm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nói:
    • "Les acidifiants jouent un rôle crucial dans le contrôle du pH des sols." (Các chất axit hóa đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát độ pH của đất.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "acidifiant" có thể các dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:
    • "acidifier" (động từ): có nghĩa là "làm cho axit" (vd: "L'ajout de vinaigre va acidifier la sauce." - Việc thêm giấm sẽ làm cho nước sốt tính axit hơn.)
    • "acidité" (danh từ): nghĩa là "tính axit" (vd: "L'acidité du vin est importante pour son goût." - Tính axit của rượu vangquan trọng cho hương vị của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "acide" (axit): là các chất tính axit.
  • Từ đồng nghĩa: "agent acidifiant" (tác nhân axit hóa) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms cụ thể liên quan đến "acidifiant", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:
    • "avoir un goût acidifiant" (có vị chua) khi nói về thực phẩm tính axit.
Kết luận:

Từ "acidifiant" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học, việc hiểu về sẽ giúp bạn cái nhìn sâu hơn về các quá trình hóa học cũng như ứng dụng trong thực tế.

tính từ
  1. (hóa học) axit hóa
danh từ giống đực
  1. (hóa học) chất axit hóa

Comments and discussion on the word "acidifiant"