Characters remaining: 500/500
Translation

acidimètre

Academic
Friendly

Từ "acidimètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực hóa học. Định nghĩa đơn giản của "acidimètre" là một dụng cụ dùng để đo độ axit của một dung dịch.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu tạo từ:

    • Từ "acidimètre" được hình thành từ hai phần: "acide" (axit) "mètre" (cái đo). Do đó, "acidimètre" có thể hiểu là "cái đo độ axit".
  2. Cách sử dụng:

    • Trong phòng thí nghiệm, "acidimètre" thường được sử dụng để xác định nồng độ axit trong các dung dịch, giúp các nhà hóa học kiểm tra chất lượng tính an toàn của sản phẩm.
    • Ví dụ:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Một từ gần giống là "pH-mètre" (máy đo pH), cũng được sử dụng để đo độ axit, nhưng "pH-mètre" cụ thể hơn về việc đo chỉ số pH, còn "acidimètre" có thể chỉ độ axit tổng quát hơn.
    • Từ đồng nghĩa có thể là "analyseur d'acidité" (máy phân tích độ axit).
  4. Sử dụng nâng cao:

    • Trong nghiên cứu hóa học, việc sử dụng "acidimètre" có thể được kết hợp với các phương pháp khác như chuẩn độ để xác định chính xác hơn nồng độ axit.
    • Ví dụ nâng cao:
  5. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "acidimètre", nhưng trong lĩnh vực hóa học, có thể nói về "titration acide-base" (chuẩn độ axit-bazơ), là một phương pháp sử dụng "acidimètre".
Tóm tắt:

"Acidimètre" là một thiết bị quan trọng trong hóa học dùng để đo độ axit của dung dịch. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn trong việc nghiên cứu thực hành trong lĩnh vực hóa học.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) axit kế

Comments and discussion on the word "acidimètre"