Characters remaining: 500/500
Translation

acidophile

Academic
Friendly

Từ "acidophile" trong tiếng Phápmột tính từ dùng trong sinh vật học, có nghĩa là "ưa axit". được sử dụng để mô tả các sinh vật, đặc biệtvi sinh vật, khả năng sinh sống phát triển trong môi trường độ pH thấp, tức là môi trường tính axit cao.

Định nghĩa:

Acidophile (tính từ): Chỉ những sinh vật, như vi khuẩn hoặc nấm, khả năng sống trong môi trường axit.

Ví dụ sử dụng:
  1. Les bactéries acidophiles peuvent survivre dans des environnements très acides.

    • (Các vi khuẩn ưa axit có thể tồn tại trong môi trường rất axit.)
  2. Certaines plantes, comme la myrtille, préfèrent les sols acidophiles.

    • (Một số loại cây, như quả việt quất, thích hợp với đất ưa axit.)
Biến thể từ gần giống:
  • Acidité: (danh từ) độ axit.
  • Basophile: (tính từ) trái ngược với acidophile, chỉ những sinh vật ưa môi trường kiềm ( độ pH cao).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Les cellules acidophiles et les cellules basophiles ont des rôles différents dans l'écosystème.
    • (Tế bào ưa axit tế bào ưa bazơ vai trò khác nhau trong hệ sinh thái.)
Từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa có thể kể đếnacidophilique, mặc dù ít được sử dụng hơn, nhưng cũng mang nghĩa tương tự.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "acidophile", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "milieu acide" (môi trường axit) hoặc "pH acide" (pH axit) trong các ngữ cảnh sinh học.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "acidophile", cần phân biệt giữa các loại sinh vật khác nhau dựa trên khả năng sống trong môi trường độ pH khác nhau. Những sinh vật này thường các cơ chế sinh hóa đặc biệt để chống lại sự ăn mòn do axit.
tính từ
  1. (sinh vật học) ưa axit (vi sinh vật)
    • cellules acidophiles et cellules basophiles
      tế bào ưa axit tế bào ưa bazơ

Comments and discussion on the word "acidophile"