Characters remaining: 500/500
Translation

aciform

/'æsifɔ:m/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "aciform" một tính từ có nghĩa "hình kim" hoặc "giống như hình kim". Từ này thường được sử dụng để mô tả hình dạng của các vật thể hình dạng dài mảnh, giống như một chiếc kim.

Cách sử dụng dụ
  1. Mô tả hình dạng:

    • dụ: "The leaves of the pine tree are aciform, making them distinct from other types of trees." (Những chiếc của cây thông hình dạng kim, khiến chúng khác biệt so với các loại cây khác.)
  2. Trong mô tả thực vật học:

    • dụ: "Aciform structures can be found in various species of plants, especially conifers." (Các cấu trúc hình kim có thể được tìm thấy trong nhiều loài thực vật, đặc biệt thực vật hạt.)
Biến thể của từ

"Aciform" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan khác như "acicular", cũng có nghĩa "hình kim". Từ "acicular" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự cũng mô tả hình dạng nhọn, dài.

Từ gần giống
  • Acicular: Cũng có nghĩa "hình dạng giống như kim", thường được dùng trong ngữ cảnh thực vật học.
  • Pointed: Có nghĩa "nhọn" nhưng không nhất thiết phải hình dạng dài như "aciform".
Từ đồng nghĩa
  • Needle-like: Có nghĩa "giống như kim", thường được sử dụng để mô tả hình dạng của cây hoặc các bộ phận khác.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các ngữ cảnh học thuật, "aciform" có thể được sử dụng để mô tả hình dạng của các tế bào hoặc cấu trúc trong sinh học, chẳng hạn như: - dụ: "The aciform arrangement of the cells contributes to the overall efficiency of the plant's nutrient absorption." (Sự sắp xếp hình kim của các tế bào góp phần vào hiệu quả tổng thể của việc hấp thụ dinh dưỡng của cây.)

Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "aciform" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến hình dạng hoặc cấu trúc như "sharp as a needle" (nhọn như một chiếc kim) để nhấn mạnh sự sắc bén hoặc chính xác.

Kết luận

Tóm lại, "aciform" một từ mô tả hình dạng giống như kim, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học khoa học.

tính từ
  1. hình kim

Comments and discussion on the word "aciform"