Từ "aclinique" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ lĩnh vực địa vật lý, được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc một bề mặt không có độ nghiêng hay độ dốc. Cụ thể hơn, "aclinique" là một tính từ miêu tả những đặc điểm địa chất mà không có sự nghiêng về một phía nào, tức là bề mặt hoặc cấu trúc đó hoàn toàn phẳng hoặc đều.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Les couches géologiques de cette région sont acliniques, ce qui facilite l'exploration minière."
(Các lớp địa chất trong khu vực này là aclinique, điều này giúp cho việc khám phá khoáng sản dễ dàng hơn.)
Trong một cuộc thảo luận về kiến trúc, bạn có thể nói: "La structure du bâtiment est aclinique, ce qui permet une meilleure distribution de la lumière."
(Cấu trúc của tòa nhà là aclinique, điều này cho phép phân phối ánh sáng tốt hơn.)
Chú ý:
"Aclinique" thường được dùng trong bối cảnh chuyên ngành địa chất, địa vật lý, và ít khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Biến thể của từ này không phổ biến, nhưng bạn có thể gặp từ "clinique" (tính từ chỉ về bệnh viện hoặc phòng khám), nhưng có nghĩa hoàn toàn khác.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Clinique: Liên quan đến bệnh viện, chăm sóc sức khỏe.
Plat: Phẳng, có thể dùng để chỉ bề mặt không có độ nghiêng, nhưng không mang tính chất kỹ thuật như "aclinique".
Idioms và cụm từ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về sự phân tích địa chất trong một nghiên cứu khoa học, bạn có thể viết: "L'étude a révélé que les formations rocheuses sont majoritairement acliniques, ce qui indique une stabilité géologique."
(Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các cấu trúc đá chủ yếu là aclinique, điều này chỉ ra sự ổn định địa chất.)