Characters remaining: 500/500
Translation

aclinique

Academic
Friendly

Từ "aclinique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ lĩnh vực địa vật lý, được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc một bề mặt không độ nghiêng hay độ dốc. Cụ thể hơn, "aclinique" là một tính từ miêu tả những đặc điểm địa chất không sự nghiêng về một phía nào, tức là bề mặt hoặc cấu trúc đó hoàn toàn phẳng hoặc đều.

Định nghĩa:
  • Aclinique (tính từ): Không độ nghiêng hay độ dốc; phẳng hoặc đều.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong địa vật:

    • "Les couches géologiques de cette région sont acliniques, ce qui facilite l'exploration minière."
    • (Các lớp địa chất trong khu vực nàyaclinique, điều này giúp cho việc khám phá khoáng sản dễ dàng hơn.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • Trong một cuộc thảo luận về kiến trúc, bạn có thể nói: "La structure du bâtiment est aclinique, ce qui permet une meilleure distribution de la lumière."
    • (Cấu trúc của tòa nhàaclinique, điều này cho phép phân phối ánh sáng tốt hơn.)
Chú ý:
  • "Aclinique" thường được dùng trong bối cảnh chuyên ngành địa chất, địa vật lý, ít khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
  • Biến thể của từ này không phổ biến, nhưng bạn có thể gặp từ "clinique" (tính từ chỉ về bệnh viện hoặc phòng khám), nhưng có nghĩa hoàn toàn khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clinique: Liên quan đến bệnh viện, chăm sóc sức khỏe.
  • Plat: Phẳng, có thể dùng để chỉ bề mặt không độ nghiêng, nhưng không mang tính chất kỹ thuật như "aclinique".
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idioms hay cụm từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "aclinique" một thuật ngữ chuyên ngành.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sự phân tích địa chất trong một nghiên cứu khoa học, bạn có thể viết: "L'étude a révélé que les formations rocheuses sont majoritairement acliniques, ce qui indique une stabilité géologique."
  • (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các cấu trúc đá chủ yếuaclinique, điều này chỉ ra sự ổn định địa chất.)
tính từ
  1. (địa vật lý) không độ từ khuynh

Comments and discussion on the word "aclinique"