Characters remaining: 500/500
Translation

acotyledonous

/æ,kɔti'li:dənəs/
Academic
Friendly

Từ "acotyledonous" một tính từ trong lĩnh vực thực vật học, dùng để chỉ những loại cây không mầm (cotyledon). mầm phần đầu tiên của cây con phát triển từ hạt, thường vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp cung cấp dinh dưỡng cho cây.

Định nghĩa:
  • Acotyledonous (không mầm): những cây con không phát triển mầm từ hạt. Thường gặpmột số loại thực vật như rêu nấm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Some plants are acotyledonous, meaning they do not develop cotyledons after germination." (Một số loại cây không mầm, có nghĩa chúng không phát triển mầm sau khi nảy mầm.)

  2. Câu nâng cao: "The study of acotyledonous species reveals the diversity of plant life that thrives in various ecosystems." (Nghiên cứu về các loài cây không mầm tiết lộ sự đa dạng của cuộc sống thực vật phát triển trong các hệ sinh thái khác nhau.)

Phân biệt các biến thể:
  • Cotyledon: mầm, phần quan trọng trong sự phát triển của cây.
  • Eucotyledonous: loại cây mầm.
  • Monocotyledonous: loại cây một mầm ( dụ như lúa).
  • Dicotyledonous: loại cây hai mầm ( dụ như đậu).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Non-seed plants: Cây không hạt, thường không phát triển mầm.
  • Gymnosperms: Thực vật không hoa không phát triển mầm rõ ràng.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, "acotyledonous" không đi kèm với idioms hoặc phrasal verbs đặc trưng nào. Tuy nhiên, trong văn cảnh thực vật học, có thể dùng một số cụm từ như "to germinate" (nảy mầm), "to photosynthesize" (quang hợp) để mô tả quá trình cây biến đổi phát triển.

Tóm lại:

"Acotyledonous" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thực vật học để chỉ các loại cây không mầm.

tính từ
  1. (thực vật học) không mầm

Comments and discussion on the word "acotyledonous"