Characters remaining: 500/500
Translation

acouphène

Academic
Friendly

Từ "acouphène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tiếng ù tai" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ y học được dùng để chỉ cảm giác nghe thấy âm thanh không nguồn gốc bên ngoài, thườngâm thanh như tiếng vo ve, tiếng chuông, hoặc tiếng ù ù người bệnh nghe thấy trong tai hoặc trong đầu của mình.

Cách sử dụng từ "acouphène":
  1. Câu đơn giản:

    • Phrase: J'ai des acouphènes.
    • Dịch: Tôi bị ù tai.
  2. Câu mô tả:

    • Phrase: Les acouphènes peuvent être causés par l'exposition à des bruits forts.
    • Dịch: Tiếng ù tai có thể do tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
  3. Câu nâng cao:

    • Phrase: Certaines personnes trouvent que la méditation aide à atténuer les symptômes des acouphènes.
    • Dịch: Một số người thấy rằng thiền giúp giảm triệu chứng của tiếng ù tai.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "acouphénique" (tính từ) - liên quan đến tiếng ù tai.
  • Từ đồng nghĩa: "tinnitus" (tiếng Anh) - cũng chỉ tình trạng ù tai.
Từ gần giống các cụm từ:
  • "Bruit" (tiếng ồn): Âm thanh từ môi trường.
  • "Sourd" (điếc): Tình trạng không nghe được âm thanh.
  • "Oreille" (tai): Cơ quan nghe.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Acouphènes subjectifs": Tiếng ù tai chỉ người bệnh cảm nhận được, không thể ghi nhận bằng thiết bị y tế.
  • "Acouphènes objectifs": Tiếng ù tai có thể được ghi nhận bằng thiết bị y tế.
Lưu ý:
  • "Acouphène" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học không thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày như các từ khác.
  • Khi nói về cảm giác này, bạn có thể nói "avoir des acouphènes" (bị ù tai) hoặc "souffrir d'acouphènes" (chịu đựng tiếng ù tai).
danh từ giống đực
  1. (y học) tiếng ù tai

Comments and discussion on the word "acouphène"