Từ "acouphène" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "tiếng ù tai" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ y học được dùng để chỉ cảm giác nghe thấy âm thanh không có nguồn gốc bên ngoài, thường là âm thanh như tiếng vo ve, tiếng chuông, hoặc tiếng ù ù mà người bệnh nghe thấy trong tai hoặc trong đầu của mình.
Cách sử dụng từ "acouphène":
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống và các cụm từ:
"Bruit" (tiếng ồn): Âm thanh từ môi trường.
"Sourd" (điếc): Tình trạng không nghe được âm thanh.
"Oreille" (tai): Cơ quan nghe.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Acouphènes subjectifs": Tiếng ù tai mà chỉ người bệnh cảm nhận được, không thể ghi nhận bằng thiết bị y tế.
"Acouphènes objectifs": Tiếng ù tai mà có thể được ghi nhận bằng thiết bị y tế.
Lưu ý:
"Acouphène" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và không thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày như các từ khác.
Khi nói về cảm giác này, bạn có thể nói "avoir des acouphènes" (bị ù tai) hoặc "souffrir d'acouphènes" (chịu đựng tiếng ù tai).