Characters remaining: 500/500
Translation

acridity

/æ'kriditi/
Academic
Friendly

Từ "acridity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "vị hăng", "mùi hăng", "mùi cay sè", "sự chua cay" hoặc "sự gay gắt". thường được dùng để mô tả một cảm giác khó chịu hoặc một mùi vị mạnh mẽ, có thể từ thực phẩm, chất hóa học, hoặc thậm chí một tình huống.

Sử dụng từ "acridity":
  1. Mô tả mùi vị hoặc mùi hương:

    • dụ: "The acridity of the burnt toast filled the kitchen."
  2. Mô tả cảm xúc hoặc tình huống:

    • dụ: "There was an acridity in her voice that suggested anger."
Biến thể của từ:
  • Acrid (adj): Tính từ tương ứng với "acridity", nghĩa "hăng", "cay sè".
    • dụ: "The acrid smoke from the fire made it hard to breathe."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pungency: Cũng mô tả sự cay, hăng hoặc mùi mạnh.

    • dụ: "The pungency of the garlic made the dish flavorful."
  • Sharpness: Có thể dùng để mô tả vị hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

    • dụ: "The sharpness of the cheese was overpowering."
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "acridity", bạn có thể tham khảo các cụm từ mô tả cảm xúc hoặc tình huống gay gắt như:

Tổng kết:

"Acridity" một từ mô tả sự hăng, cay sè có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến cảm xúc.

danh từ
  1. vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè
  2. sự chua cay, sừ gay gắt

Comments and discussion on the word "acridity"