Characters remaining: 500/500
Translation

acrocentric

Academic
Friendly

Từ "acrocentric" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả một loại nhiễm sắc thể (chromosome) tâm động (centromere) ở gần một đầu của . Điều này có nghĩa phần lớn phần vật chất di truyền (genetic material) của nhiễm sắc thể nằmmột đầu, trong khi đầu kia thì ngắn hơn.

Giải thích chi tiết
  • Centromere: vùng giữa của nhiễm sắc thể, nơi các sợi phân bào bám vào để kéo nhiễm sắc thể trong quá trình phân chia tế bào.
  • Acrocentric chromosome: nhiễm sắc thể tâm động nằm gần một đầu, dẫn đến một cánh dài một cánh ngắn.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "The acrocentric chromosomes are important in genetic studies because they can carry significant genetic information."
    • (Nhiễm sắc thể acrocentric rất quan trọng trong các nghiên cứu di truyền chúng có thể mang thông tin di truyền quan trọng.)
  2. Trong ngữ cảnh nghiên cứu y học:

    • "Certain acrocentric chromosomes are associated with specific genetic disorders."
    • (Một số nhiễm sắc thể acrocentric liên quan đến các rối loạn di truyền cụ thể.)
Biến thể từ gần giống
  • Chromosome: Nhiễm sắc thể
  • Metacentric: loại nhiễm sắc thể tâm động nằmgiữa, tạo ra hai cánh độ dài gần như bằng nhau.
  • Submetacentric: loại nhiễm sắc thể tâm động nằm lệch về một phía, tạo ra một cánh dài hơn một cánh ngắn hơn nhưng không quá rõ ràng như acrocentric.
Từ đồng nghĩa
  • Từ này không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên hệ đến các thuật ngữ mô tả vị trí của tâm động như "metacentric" hay "submetacentric".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc bài báo, bạn có thể thấy từ "acrocentric" được sử dụng để mô tả cấu trúc nhiễm sắc thể trong các thí nghiệm di truyền hoặc trong các báo cáo về bệnh di truyền.
Idioms phrasal verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "acrocentric", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học cụ thể không có nghĩa bóng hay biểu tượng.
Tóm lại

Từ "acrocentric" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học di truyền học để mô tả một loại nhiễm sắc thể cấu trúc đặc biệt.

Adjective
  1. tâm độnggần về một đầu
    • an acrocentric chromosome
      thể nhiễm sắc tâm mút

Comments and discussion on the word "acrocentric"