Characters remaining: 500/500
Translation

actinisme

Academic
Friendly

Từ "actinisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc quang học. "Actinisme" có thể hiểu đơn giảnkhả năng của ánh sáng (đặc biệtánh sáng mặt trời) để gây ra các phản ứng hóa học, hay nói cách khác, là tính quang hóa.

Định nghĩa:
  • Actinisme (danh từ giống đực): Tính quang hóa; khả năng của ánh sáng ảnh hưởng đến các quá trình hóa học, chẳng hạn như quá trình quang hợpthực vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • "L'actinisme est essentiel pour la photosynthèse des plantes." (Tính quang hóa rất quan trọng cho quá trình quang hợp của thực vật.)
  2. Ví dụ nâng cao:

    • "Les chercheurs étudient les effets de l'actinisme sur la décomposition de certains matériaux organiques." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu ảnh hưởng của tính quang hóa lên sự phân hủy của một số vật liệu hữu cơ.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Actinique: (tính từ) liên quan đến actinisme; ví dụ: "Les rayons actiniques du soleil peuvent causer des réactions chimiques." (Các tia actinique của mặt trời có thể gây ra các phản ứng hóa học.)

  • Photolyse: (danh từ) quá trình ánh sáng phá vỡ các liên kết hóa học, liên quan đến actinisme.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Photométie: đo lường ánh sáng, tuy không hoàn toàn giống nhưng liên quan đến ánh sáng phản ứng của .
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idioms phổ biến trực tiếp liên quan đến "actinisme", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến ánh sáng phản ứng hóa học trong ngữ cảnh khoa học.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "actinisme", hãy lưu ý rằng chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh khoa học kỹ thuật. Đối với những người không chuyên, có thể cần một giải thích thêm về các khái niệm như quang hợp hay phản ứng hóa học liên quan.

danh từ giống đực
  1. (vậthọc) tính quang hóa

Comments and discussion on the word "actinisme"