Characters remaining: 500/500
Translation

actinothérapie

Academic
Friendly

Từ "actinothérapie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "liệu pháp tia sáng". Đâymột phương pháp điều trị y học sử dụng tia sáng, thườngtia cực tím hoặc các loại tia sáng khác, nhằm mục đích điều trị các bệnh về da hoặc một số bệnhkhác.

Định nghĩa:
  • Actinothérapie: Liệu pháp y học sử dụng tia sáng để điều trị các bệnh lý, đặc biệtbệnh về da.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "L'actinothérapie est souvent utilisée pour traiter le psoriasis." (Liệu pháp tia sáng thường được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến.)
  2. Trong thực tế:

    • "Après plusieurs séances d'actinothérapie, le patient a remarqué une amélioration de sa peau." (Sau nhiều buổi trị liệu bằng tia sáng, bệnh nhân đã nhận thấy sự cải thiện trên da.)
Biến thể của từ:
  • Actinothérapeute: Người thực hiện liệu pháp tia sáng.
  • Actinothérapie cutanée: Liệu pháp tia sáng dành riêng cho các vấn đề về da.
Từ gần giống:
  • Photothérapie: Liệu pháp ánh sáng, bao gồm cả việc sử dụng ánh sáng nhìn thấy để điều trị.
  • Radiothérapie: Xạ trị, thường được sử dụng trong điều trị ung thư.
Từ đồng nghĩa:
  • Thérapie par la lumière: Liệu pháp bằng ánh sáng.
  • Thérapie photodynamique: Liệu pháp quang động, cũng liên quan đến việc sử dụng ánh sáng trong điều trị.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être sous actinothérapie: Ở trong liệu pháp tia sáng.
  • Se soumettre à une actinothérapie: Chịu đựng một liệu pháp tia sáng.
Chú ý:
  • "Actinothérapie" không phảimột phương pháp điều trị phổ biến cho tất cả các bệnh, chủ yếu áp dụng cho các bệnhcụ thể liên quan đến da.
  • Khi sử dụng từ này, bạn có thể gặp trong các ngữ cảnh y tế, vì vậy cần chú ý đến đối tượng nghe để truyền đạt thông điệp một cách chính xác.
danh từ giống cái
  1. (y học) liệu pháp tia sáng

Comments and discussion on the word "actinothérapie"