Characters remaining: 500/500
Translation

actively

/'æktivli/
Academic
Friendly

Từ "actively" trong tiếng Anh một phó từ, có nghĩa "một cách tích cực" hoặc "một cách chủ động". Khi bạn sử dụng "actively", bạn đang nói về việc tham gia vào một hoạt động hoặc hành động một cách năng nổ ý thức, không chỉ đơn thuần chờ đợi hay phản ứng.

Định nghĩa
  • Actively: (phó từ) Một cách tích cực, chủ động; tham gia vào một hoạt động với sự nhiệt tình năng lượng.
Các cách sử dụng dụ
  1. Tham gia vào hoạt động:

    • dụ: She is actively participating in the community service project.
    • Dịch: ấy đang tham gia tích cực vào dự án phục vụ cộng đồng.
  2. Thực hiện hành động một cách chủ động:

    • dụ: He is actively seeking a new job.
    • Dịch: Anh ấy đang chủ động tìm kiếm một công việc mới.
  3. Trong các hoạt động thể chất:

    • dụ: They actively play sports every weekend.
    • Dịch: Họ chơi thể thao một cách tích cực mỗi cuối tuần.
Biến thể của từ
  • Active (tính từ): Có nghĩa "chủ động" hoặc "tích cực".

    • dụ: She has an active lifestyle. ( ấy một lối sống năng động.)
  • Activity (danh từ): Có nghĩa "hoạt động".

    • dụ: The school organizes various activities for students. (Trường tổ chức nhiều hoạt động cho học sinh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Vigorously: Một cách mạnh mẽ, nhiệt tình.

    • dụ: They are vigorously advocating for environmental protection. (Họ đang mạnh mẽ cổ cho việc bảo vệ môi trường.)
  • Energetically: Một cách năng lượng, đầy sức sống.

    • dụ: She energetically dances at the party. ( ấy nhảy múa đầy năng lượng tại bữa tiệc.)
Cụm từ idioms
  • Take an active role: Tham gia một cách chủ động.

    • dụ: You should take an active role in your education. (Bạn nên tham gia một cách chủ động vào việc học của mình.)
  • Actively involved: Tham gia tích cực.

    • dụ: He is actively involved in charity work. (Anh ấy đang tham gia tích cực vào công việc từ thiện.)
Kết luận

Từ "actively" thể hiện sự tham gia hành động một cách chủ động trong nhiều tình huống khác nhau.

phó từ
  1. tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
  2. hiệu lực

Comments and discussion on the word "actively"