Characters remaining: 500/500
Translation

activiste

Academic
Friendly

Từ "activiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người hoạt động" hoặc "người tích cực", thường được dùng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị hoặc môi trường với mục đích thúc đẩy sự thay đổi hoặc bảo vệ một nguyên tắc nào đó.

Định nghĩa:
  • Activiste (danh từ, số ít): Người tích cực trong một phong trào, thườngtrong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội.
  • Ví dụ: Les activistes écologistes (Những người hoạt động môi trường).
Các cách sử dụng:
  1. Activiste politique: Người tham gia vào các hoạt động chính trị, ví dụ như những người đấu tranh cho quyền lợi xã hội hoặc nhân quyền.

    • Ví dụ: Elle est une activiste politique engagée pour les droits des femmes. ( ấymột người hoạt động chính trị tích cực quyền của phụ nữ.)
  2. Activiste social: Người tham gia vào các hoạt động nhằm cải thiện xã hội.

    • Ví dụ: Les activistes sociaux travaillent souvent avec des ONG. (Những người hoạt động xã hội thường làm việc với các tổ chức phi chính phủ.)
  3. Activiste environnemental: Người tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

    • Ví dụ: Les activistes environnementaux organisent des manifestations pour le climat. (Những người hoạt động môi trường tổ chức các cuộc biểu tình khí hậu.)
Biến thể của từ:
  • Activisme (danh từ): Hoạt động tích cực, thường liên quan đến một phong trào cụ thể.
    • Ví dụ: L'activisme pour le climat est en pleine expansion. (Hoạt động khí hậu đang phát triển mạnh mẽ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Militant: Cũng có nghĩangười hoạt động, nhưng thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn, chỉ những người đấu tranh cho mộttưởng cụ thể.

    • Ví dụ: Il est militant pour les droits de l'homme. (Anh ấyngười đấu tranh cho quyền con người.)
  • Engagé: Được dùng để chỉ những người cam kết tham gia vào một phong trào.

    • Ví dụ: Elle est engagée dans la lutte contre la pauvreté. ( ấy cam kết trong cuộc chiến chống lại nghèo đói.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "activiste", nhưng bạn có thể thấy những cụm từ như: - Être engagé(e): Có nghĩa là "được cam kết", thường dùng để chỉ việc tham gia vào một phong trào hoặc hoạt động nào đó. - Ví dụ: Il est engagé pour la justice sociale. (Anh ấy cam kết côngxã hội.)

Kết luận:

Từ "activiste" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để mô tả những người ảnh hưởng trong các phong trào xã hội chính trị.

danh từ
  1. phần tử tích cực, cốt cán
    • Des activistes d'extrême-droite
      những phần tử cốt cán của phe cực hữu

Words Mentioning "activiste"

Comments and discussion on the word "activiste"