Characters remaining: 500/500
Translation

actualiser

Academic
Friendly

Từ "actualiser" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "cập nhật" hoặc "hiện đại hóa". Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh công nghệ thông tin, quản lý, cả trong việc điều chỉnh các phương pháp làm việc.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Cập nhật thông tin: Khi bạn cần làm mới hoặc chỉnh sửa một thông tin nào đó để trở nên chính xác phù hợp với thời điểm hiện tại.

    • Ví dụ: Il est important d'actualiser les données de votre projet régulièrement. (Rất quan trọng để cập nhật dữ liệu dự án của bạn thường xuyên.)
  2. Hiện đại hóa phương pháp: Trong bối cảnh công việc, "actualiser" có thể được dùng để chỉ việc điều chỉnh hoặc cải tiến các phương pháp làm việc để chúng trở nên hiệu quả hơn.

    • Ví dụ: Nous devons actualiser nos méthodes de travail pour répondre aux nouvelles exigences du marché. (Chúng ta cần hiện đại hóa các phương pháp làm việc của mình để đáp ứng các yêu cầu mới của thị trường.)
  3. Chuyển đổi giá trị: Trong lĩnh vực tài chính, từ này có thể chỉ việc chuyển đổi một giá trị tương lai thành giá trị hiện tại.

    • Ví dụ: L'actualisation des flux de trésorerie est essentielle pour évaluer la rentabilité d'un projet. (Việc chuyển đổi giá trị dòng tiềnrất quan trọng để đánh giá tính khả thi của một dự án.)
Các biến thể của từ
  • Actualisation (danh từ): Quá trình cập nhật, hiện đại hóa.

    • Exemple: L'actualisation des informations est nécessaire pour la prise de décision. (Việc cập nhật thông tincần thiết cho việc ra quyết định.)
  • Actualisé (tính từ): Được cập nhật, đã được hiện đại hóa.

    • Exemple: Ce logiciel est actualisé régulièrement. (Phần mềm này được cập nhật thường xuyên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mettre à jour: Cũng có nghĩa là "cập nhật", thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ.

    • Exemple: Je dois mettre à jour mon logiciel. (Tôi cần cập nhật phần mềm của mình.)
  • Moderniser: Nghĩa là "hiện đại hóa", thường liên quan đến việc làm mới hoặc cải tiến các hệ thống hoặc phương pháp.

    • Exemple: Nous devons moderniser notre infrastructure. (Chúng ta cần hiện đại hóa cơ sở hạ tầng của mình.)
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Actualiser ses connaissances: Cập nhật kiến thức của mình.
    • Exemple: Il est important d'actualiser ses connaissances pour rester compétitif dans le marché du travail. (Thật quan trọng để cập nhật kiến thức của mình để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường lao động.)
Kết luận

Từ "actualiser" là một động từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công nghệ, quảnđến tài chính.

ngoại động từ
  1. (triết học) thực tại hóa
  2. hiện đại hóa
    • Actualiser ses méthodes de travail
      hiện đại hóa phương pháp làm việc
  3. chuyển (di sản, thu nhập trong tương lai) sang giá trị thực tại
  4. cập nhật
    • Actualiser un dictionnaire
      cập nhật một tự điển

Comments and discussion on the word "actualiser"