Characters remaining: 500/500
Translation

acumen

/ə'kju:men/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "acumen" một danh từ có nghĩa "sự nhạy bén" hoặc "sự nhạy cảm" trong việc hiểu đưa ra quyết định, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị hay các tình huống phức tạp. Từ này thường được sử dụng để miêu tả khả năng phán đoán hiểu biết sâu sắc của một người.

Định nghĩa:
  • Acumen (danh từ): Sự nhạy bén, sự thông minh trong việc đánh giá quyết định, thường liên quan đến kinh doanh hoặc lĩnh vực chuyên môn nào đó.
Cách sử dụng:
  1. Political acumen (sự nhạy bén về chính trị): Khả năng hiểu điều chỉnh trong các tình huống chính trị phức tạp.

    • dụ: "Her political acumen helped her navigate the tricky negotiations." (Sự nhạy bén về chính trị của ấy đã giúp ấy điều hướng những cuộc đàm phán khó khăn.)
  2. Business acumen (sự nhạy bén về kinh doanh): Khả năng hiểu đưa ra quyết định đúng đắn trong lĩnh vực kinh doanh.

    • dụ: "He demonstrated impressive business acumen by increasing the company's profits significantly." (Anh ấy đã thể hiện sự nhạy bén về kinh doanh ấn tượng khi tăng lợi nhuận của công ty một cách đáng kể.)
Biến thể của từ:
  • Acuminous (tính từ): tính nhạy bén, sắc sảo.
    • dụ: "She has an acuminous mind that can grasp complex concepts quickly." ( ấy một trí óc sắc sảo có thể nắm bắt các khái niệm phức tạp một cách nhanh chóng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Insight (sự hiểu biết sâu sắc): Thường được dùng để chỉ khả năng hiểu sâu về một vấn đề.
  • Keen (nhạy bén, sắc sảo): Tính từ mô tả sự nhạy bén hoặc khả năng nhìn nhận tốt.
  • Judgment (sự phán xét): Khả năng đánh giá đưa ra quyết định.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Sharp as a tack: Một cách nói thông dụng để miêu tả một người rất thông minh hoặc nhạy bén.
    • dụ: "You need to be sharp as a tack to succeed in this business." (Bạn cần phải nhạy bén như một cái đinh để thành công trong công việc này.)
Kết luận:

Từ "acumen" không chỉ đơn thuần sự nhạy bén còn bao hàm khả năng đưa ra quyết định thông minh dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về tình huống.

danh từ
  1. sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính
    • political acumen
      sự nhạy bén về chính trị
  2. (thực vật học) mũi nhọn

Comments and discussion on the word "acumen"