Characters remaining: 500/500
Translation

adding-machine

/'ædiɳmə,ʃi:n/
Academic
Friendly

Từ "adding-machine" trong tiếng Anh có thể được dịch "máy cộng" trong tiếng Việt. Đây một thiết bị sử dụng để thực hiện các phép toán cộng đôi khi các phép toán cơ bản khác như trừ, nhân, chia. Những loại máy này thường được sử dụng trong văn phòng hoặc các hoạt động kế toán để tính toán nhanh chóng chính xác.

Định nghĩa:
  • Adding-machine (danh từ): Máy tính đơn giản được thiết kế đặc biệt để thực hiện phép cộng các phép toán cơ bản.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The accountant used an adding-machine to calculate the total expenses."
    • (Kế toán viên đã sử dụng máy cộng để tính tổng chi phí.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Although modern computers have largely replaced adding-machines, many people still appreciate the simplicity of using one for quick calculations."
    • (Mặc dù máy tính hiện đại đã thay thế hầu hết các máy cộng, nhiều người vẫn đánh giá cao sự đơn giản khi sử dụng máy cộng để tính toán nhanh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Calculator (máy tính): Thiết bị có thể thực hiện nhiều phép toán phức tạp hơn so với máy cộng.
  • Adding (danh từ): Hành động của việc cộng lại, dụ: "The adding of numbers is fundamental to mathematics."
  • Sum (tổng): Kết quả của phép cộng, dụ: "The sum of 5 and 7 is 12."
Từ đồng nghĩa:
  • Summing machine: Một cách gọi khác cho máy cộng, ít phổ biến hơn.
  • Arithmetic machine: Máy thực hiện các phép toán số học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thương mại hoặc tài chính, bạn có thể thấy "adding-machine" được sử dụng để chỉ các công cụ hỗ trợ tính toán nhanh, dụ:
    • "The adding-machine was essential for the quick calculations needed during the financial audit."
    • (Máy cộng rất cần thiết cho các phép tính nhanh trong quá trình kiểm toán tài chính.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "adding-machine", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Add up" (Cộng lại): "Make sure to add up all the receipts before submitting the report." (Hãy chắc chắn cộng tất cả các biên lai trước khi nộp báo cáo.)
Kết luận:

Từ "adding-machine" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong ngữ cảnh tính toán. thường được sử dụng trong văn phòng các hoạt động kế toán.

danh từ
  1. máy cộng

Comments and discussion on the word "adding-machine"