Characters remaining: 500/500
Translation

adjacent

/ə'dʤeizənt/
Academic
Friendly

Từ "adjacent" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "kề" hoặc "sát bên cạnh". thường được sử dụng để chỉ những thứ nằm gần nhau, không khoảng cách lớn giữa chúng. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "adjacent" là những thứ đứng bên cạnh nhau hoặc liên quan trực tiếp đến nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Adjacent" được dùng để mô tả những đối tượng hoặc khái niệm nằm gần nhau trong không gian hoặc thời gian.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Terrain adjacent à un bois: Miếng đất kề bên một khu rừng.
    • Terres adjacentes: Đất kề nhau.
    • Angles adjacents: Góc kề (trong toán học, chỉ hai góc chung một cạnh).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực kiến trúc hoặc quy hoạch đô thị, chúng ta có thể nói:

    • Bâtiments adjacents: Các tòa nhà kề nhau.
  • Trong vậthoặc toán học, các khái niệm như:

    • Sommet adjacent: Đỉnh kề nhau (trong đồ thị).
Phân biệt các biến thể của từ
  • Adjacence (danh từ): Sự kề nhau, sự gần gũi.
    • Ví dụ: L'adjacence des terrains: Sự kề nhau của các miếng đất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Proche: Gần (nhưng không nhất thiết phải kề nhau).
  • Contigu: Liền kề, thường chỉ đến những đối tượng chạm nhau không khoảng trống.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "adjacent" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cấu trúc câu như:

Kết luận

Khi học từ "adjacent", bạn nên nhớ rằng chủ yếu được sử dụng để chỉ sự gần gũi, kề bên trong không gian.

tính từ
  1. kề, sát bên cạnh
    • Terrain adjacent à un bois
      miếng đất bên cạnh một khu rừng
    • Terres adjacentes
      đất kề nhau
    • Angles adjacents
      (toán học) góc kề

Words Mentioning "adjacent"

Comments and discussion on the word "adjacent"