Từ "adjudicative" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa liên quan đến việc xét xử, phân xử hoặc đưa ra quyết định trong các tình huống pháp lý. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật, tòa án hoặc các quy trình giải quyết tranh chấp.
Giải thích chi tiết
Nghĩa: "Adjudicative" mô tả một quá trình hoặc hoạt động liên quan đến việc xác định sự thật, ra quyết định hoặc phân xử một vấn đề nào đó. Điều này thường xảy ra trong môi trường pháp lý, nơi có thể có tranh chấp giữa các bên.
Ví dụ sử dụng
"The adjudicative process in court ensures that both parties have a fair chance to present their case."
(Quá trình xét xử tại tòa án đảm bảo rằng cả hai bên đều có cơ hội công bằng để trình bày vụ việc của mình.)
"Adjudicative proceedings often involve a judge who evaluates the evidence and makes a binding decision."
(Các thủ tục phân xử thường liên quan đến một thẩm phán, người đánh giá chứng cứ và đưa ra quyết định có tính ràng buộc.)
Biến thể của từ
Adjudicate (động từ): Xét xử, phân xử.
Adjudication (danh từ): Quá trình xét xử, phân xử.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Các cụm từ và idioms liên quan
To adjudicate a dispute: Xét xử một cuộc tranh chấp.
Judgement call: Quyết định được đưa ra dựa trên sự phán xét cá nhân, thường trong tình huống không có quy tắc rõ ràng.
Tổng kết
Từ "adjudicative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và có liên quan đến việc ra quyết định và phân xử.