Characters remaining: 500/500
Translation

adjudicative

Academic
Friendly

Từ "adjudicative" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa liên quan đến việc xét xử, phân xử hoặc đưa ra quyết định trong các tình huống pháp . thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật, tòa án hoặc các quy trình giải quyết tranh chấp.

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa: "Adjudicative" mô tả một quá trình hoặc hoạt động liên quan đến việc xác định sự thật, ra quyết định hoặc phân xử một vấn đề nào đó. Điều này thường xảy ra trong môi trường pháp , nơi có thể tranh chấp giữa các bên.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The adjudicative process in court ensures that both parties have a fair chance to present their case."
    • (Quá trình xét xử tại tòa án đảm bảo rằng cả hai bên đều cơ hội công bằng để trình bày vụ việc của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Adjudicative proceedings often involve a judge who evaluates the evidence and makes a binding decision."
    • (Các thủ tục phân xử thường liên quan đến một thẩm phán, người đánh giá chứng cứ đưa ra quyết định tính ràng buộc.)
Biến thể của từ
  • Adjudicate (động từ): Xét xử, phân xử.

    • dụ: "The panel will adjudicate the competition results." (Ban giám khảo sẽ phân xử kết quả cuộc thi.)
  • Adjudication (danh từ): Quá trình xét xử, phân xử.

    • dụ: "The adjudication of the case took several months." (Quá trình xét xử vụ án mất vài tháng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Judicial (thuộc về tư pháp): Liên quan đến hệ thống pháp luật tòa án.
  • Arbitral (thuộc về trọng tài): Liên quan đến việc giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài thay vì tòa án.
Các cụm từ idioms liên quan
  • To adjudicate a dispute: Xét xử một cuộc tranh chấp.
  • Judgement call: Quyết định được đưa ra dựa trên sự phán xét cá nhân, thường trong tình huống không quy tắc rõ ràng.
Tổng kết

Từ "adjudicative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp liên quan đến việc ra quyết định phân xử.

Adjective
  1. liên quan tới việc xét xử, phân xử

Comments and discussion on the word "adjudicative"