Characters remaining: 500/500
Translation

adjurer

Academic
Friendly

Từ "adjurer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "khẩn cầu", "van nài" hoặc "cầu nguyện". thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc, có thể mang ý nghĩa tôn giáo hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Adjurer" là một ngoại động từ, thường mang nghĩa khẩn cầu một cách sâu sắc. Trong bối cảnh tôn giáo, từ này có thể được hiểucầu xin một cách trang trọng.
    • Ví dụ: "Je vous adjure de quitter le pays." (Tôi xin anh hãy rời khỏi xứ này.)
  2. Cách sử dụng:

    • "Adjurer" thường được theo sau bởi một tân ngữ chỉ người hoặc vật bạn đang khẩn cầu.
    • có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến tôn giáo.
Ví dụ:
  • Câu cơ bản: "Elle l'adjure de ne pas partir." ( ấy van nài anh ấy đừng rời đi.)
  • Câu nâng cao: "Les citoyens adjurent le gouvernement de prendre des mesures urgentes contre le changement climatique." (Người dân khẩn cầu chính phủ những biện pháp khẩn cấp đối phó với biến đổi khí hậu.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:

    • "Adjuration" (danh từ) - sự cầu nguyện, sự van nài.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Supplier" (cầu xin, van nài) - có nghĩa gần giống nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
    • "Prier" (cầu nguyện) - cũng có thể được dùng trong bối cảnh tôn giáo.
Chú ý phân biệt:
  • "Adjurer" mang tính chất khẩn cầu trang trọng hơn so với "supplier". "Supplier" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày không nhất thiết phải mang tính chất nghiêm túc như "adjurer".
Từ gần giống cụm từ:
  • Idiom: Không idiom cụ thể liên quan đến "adjurer", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ như "adjurer quelqu'un de faire quelque chose" (khẩn cầu ai đó làm điều đó).

  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không phrasal verb tương ứng với "adjurer", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành cụm từ như "adjurer avec ferveur" (khẩn cầu một cách mãnh liệt).

Kết luận:

Tóm lại, "adjurer" là một từ mạnh mẽ trong tiếng Pháp thể hiện sự khẩn cầu hoặc van nài.

ngoại động từ
  1. (tôn giáo) cầu nguyện
  2. (nghĩa rộng) khẩn khoản, van nài
    • Je vous adjure de quitter le pays
      tôi xin anh hãy rời khỏi xứ này

Words Mentioning "adjurer"

Comments and discussion on the word "adjurer"