Từ "adjurer" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa là "khẩn cầu", "van nài" hoặc "cầu nguyện". Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc, có thể mang ý nghĩa tôn giáo hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Định nghĩa và cách sử dụng:
"Adjurer" là một ngoại động từ, thường mang nghĩa khẩn cầu một cách sâu sắc. Trong bối cảnh tôn giáo, từ này có thể được hiểu là cầu xin một cách trang trọng.
Ví dụ: "Je vous adjure de quitter le pays." (Tôi xin anh hãy rời khỏi xứ này.)
"Adjurer" thường được theo sau bởi một tân ngữ chỉ người hoặc vật mà bạn đang khẩn cầu.
Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến tôn giáo.
Ví dụ:
Câu cơ bản: "Elle l'adjure de ne pas partir." (Cô ấy van nài anh ấy đừng rời đi.)
Câu nâng cao: "Les citoyens adjurent le gouvernement de prendre des mesures urgentes contre le changement climatique." (Người dân khẩn cầu chính phủ có những biện pháp khẩn cấp đối phó với biến đổi khí hậu.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
"Supplier" (cầu xin, van nài) - có nghĩa gần giống nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
"Prier" (cầu nguyện) - cũng có thể được dùng trong bối cảnh tôn giáo.
Chú ý phân biệt:
Từ gần giống và cụm từ:
Idiom: Không có idiom cụ thể liên quan đến "adjurer", nhưng bạn có thể kết hợp nó với các cụm từ như "adjurer quelqu'un de faire quelque chose" (khẩn cầu ai đó làm điều gì đó).
Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không có phrasal verb tương ứng với "adjurer", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành cụm từ như "adjurer avec ferveur" (khẩn cầu một cách mãnh liệt).
Kết luận:
Tóm lại, "adjurer" là một từ mạnh mẽ trong tiếng Pháp thể hiện sự khẩn cầu hoặc van nài.